Trọng tài thổi còi mãn cuộc
- Manuel Vallejo9
- Santiago Mourino17
- German Valera45+4'
- Alejandro Frances (Thay: Alvaro Santiago Mourino Gonzalez)46
- Alejandro Frances (Thay: Santiago Mourino)46
- Victor Mollejo (Thay: Sinan Bakis)60
- Marc Aguado (Thay: Jaume Grau)60
- Victor Mollejo62
- Maikel Mesa (Thay: Manuel Vallejo)81
- Sergi Enrich (Thay: Quentin Lecoeuche)81
- Victor Mollejo85
- Maikel Mesa87
- Ivan Azon90+3'
- Juan Bravo38
- Christian Borrego45+6'
- Juan Artola (Thay: Juan Bravo)51
- Yan Brice Eteki51
- Alvaro Bustos (Thay: Javi Lara)57
- Jesus Ruiz58
- Javier Castro (Thay: David Morillas)58
- Jacobo Gonzalez (Thay: Christian Borrego)58
- Yan Brice Eteki (Kiến tạo: Alvaro Bustos)82
- Chema86
- Juan Artola (Thay: Emmanuel Addai)89
- Pedro Mosquera90+3'
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Alcorcon
Diễn biến Real Zaragoza vs Alcorcon
Ivan Azon nhận thẻ vàng.
Ivan Azon nhận thẻ vàng.
Pedro Muslimra nhận thẻ vàng.
Emmanuel Addai rời sân và được thay thế bởi Juan Artola.
Emmanuel Addai rời sân và được thay thế bởi Juan Artola.
Maikel Mesa nhận thẻ vàng.
Maikel Mesa nhận thẻ vàng.
Chema nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Chema nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Victor Mollejo.
Thẻ vàng cho [player1].
Alvaro Bustos đã kiến tạo nên bàn thắng.
Quentin Lecoeuche rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
G O O O A A A L - Yan Brice Eteki đã trúng mục tiêu!
Quentin Lecoeuche rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
Manuel Vallejo rời sân và được thay thế bởi Maikel Mesa.
G O O O A A A L - Victor Mollejo đã trúng mục tiêu!
Jaume Grau vào sân và được thay thế bởi Marc Aguado.
Sinan Bakis rời sân và được thay thế bởi Victor Mollejo.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Alcorcon
Real Zaragoza (4-4-2): Gaetan Poussin (13), Fran Gamez (18), Santiago Mourino (15), Jair Amador (3), Quentin Lecoeuche (22), German Valera (7), Toni Moya (21), Jaume Grau (5), Manu Vallejo (19), Sinan Bakis (12), Ivan Azon Monzon (9)
Alcorcon (3-5-2): Jesus Ruiz (1), Oscar Rivas (4), Jean-Sylvain Babin (6), Chema (23), Víctor Garcia (17), Juan Bravo (10), Pedro Mosquera (5), Javi Lara (15), David Morillas (3), Christian Borrego (9), Emmanuel Addai (26)
Thay người | |||
46’ | Santiago Mourino Alejandro Frances | 51’ | Juan Bravo Yan Eteki |
60’ | Jaume Grau Marc Aguado | 57’ | Javi Lara Alvaro Bustos |
60’ | Sinan Bakis Victor Mollejo | 58’ | David Morillas Javier Castro |
81’ | Manuel Vallejo Maikel Mesa | 58’ | Christian Borrego Jacobo Gonzalez |
81’ | Quentin Lecoeuche Sergi Enrich | 89’ | Emmanuel Addai Juan Artola |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Frances | Juan Artola | ||
Marc Aguado | Lucas Nunes | ||
Sergio Bermejo | Javier Castro | ||
Maikel Mesa | Alvaro Bustos | ||
Victor Mollejo | Jacobo Gonzalez | ||
Sergi Enrich | Alex Lopez | ||
Lluis Lopez | Yan Eteki | ||
Alberto Vaquero Aguilar | Koldo Obieta | ||
Marcos Luna Ruiz | Eric Callis | ||
Guillermo Acin | |||
Daniel Rebollo | |||
Andres Borge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Alcorcon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại