Oliver De La Fuente Ramos trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
![]() Leo Baptistao 46 | |
![]() Leo Baptistao (Thay: Sergio Arribas) 46 | |
![]() Marc Pubill (Thay: Nico Ribaudo) 46 | |
![]() Gui Guedes (Thay: Iddrisu Baba) 50 | |
![]() Marvel (Thay: Jose Martinez) 53 | |
![]() Alejandro Pozo (Kiến tạo: Leo Baptistao) 57 | |
![]() Jose Calderon 59 | |
![]() Leo Baptistao (Kiến tạo: Luis Suarez) 61 | |
![]() Theo Zidane 65 | |
![]() Theo Zidane (Thay: Isma Ruiz) 65 | |
![]() Alex Sala (Thay: Genaro Rodriguez) 65 | |
![]() Carlos Albarran 68 | |
![]() Alex Sala 69 | |
![]() Luis Suarez (Kiến tạo: Leo Baptistao) 76 | |
![]() Ander Yoldi (Thay: Adilson) 78 | |
![]() Jude Soonsup-Bell (Thay: Antonio Casas) 78 | |
![]() Marko Perovic (Thay: Arnau Puigmal) 81 | |
![]() Leo Baptistao 82 | |
![]() Rachad Fettal (Thay: Alejandro Pozo) 86 |
Thống kê trận đấu Almeria vs Cordoba


Diễn biến Almeria vs Cordoba
Đá phạt cho Cordoba ở phần sân nhà.
Jose Calderon của Cordoba trông ổn và trở lại sân cỏ.
Oliver De La Fuente Ramos ra hiệu Almeria được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cordoba được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Almeria thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cordoba.
Almeria được hưởng quả phạt góc do công Oliver De La Fuente Ramos.
Sự chú ý đang đổ dồn về Jose Calderon của Cordoba và trận đấu đã bị hoãn lại một thời gian ngắn.
Đá phạt của Cordoba.
Ném biên dành cho Almeria trên Estadio de los Juegos Mediterraneos.
Almeria lao về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng đã bị phạt việt vị.
Đá phạt cho Almeria bên phần sân của Cordoba.
Almeria được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Almeria ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Almeria được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Bóng ra khỏi sân và Almeria thực hiện cú phát bóng lên.
Cordoba được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Cordoba ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Almeria ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Cordoba.
Ném biên cho Cordoba gần khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát Almeria vs Cordoba
Almeria (4-2-3-1): Luís Maximiano (1), Alejandro Pozo (17), Kaiky (4), Chumi (21), Bruno Langa (24), Dion Lopy (6), Baba Iddrisu (15), Arnau Puigmal (2), Sergio Arribas (11), Nico Melamed (10), Luis Suárez (9)
Cordoba (4-3-3): Carlos Marin (13), Carlos Albarran Sanz (21), Xavier Sintes (15), Jose Antonio Martinez (16), Jose Calderon (3), Ismael Ruiz Sánchez (8), Jacobo Gonzalez (10), Genaro (18), Cristian Carracedo Garcia (23), Antonio Casas (20), Adilson (17)


Thay người | |||
46’ | Nico Ribaudo Marc Pubill | 53’ | Jose Martinez Marvel |
46’ | Sergio Arribas Léo Baptistão | 65’ | Isma Ruiz Theo Zidane |
50’ | Iddrisu Baba Gui | 65’ | Genaro Rodriguez Alex Sala |
81’ | Arnau Puigmal Marko Perovic | 78’ | Antonio Casas Jude Soonsup-Bell |
86’ | Alejandro Pozo Rachad Fettal | 78’ | Adilson Ander Yoldi |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Perovic | Adrian Vazquez | ||
Rubén Quintanilla | Jude Soonsup-Bell | ||
Rachad Fettal | Nikolay Obolskiy | ||
Gui | Ander Yoldi | ||
Alex Centelles | Kuki Zalazar | ||
Marko Milovanović | Theo Zidane | ||
Aleksandar Radovanovic | Alex Sala | ||
Marc Pubill | Marvel | ||
Fernando Martinez | Ramon Vila Rovira | ||
Bruno Iribarne | |||
Gonzalo Melero | |||
Léo Baptistão |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Almeria
Thành tích gần đây Cordoba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại