![]() Skiba 2 | |
![]() Rui Pedro da Silva e Sousa 6 | |
![]() Artem Bilyi 24 | |
![]() Saar Fadida (Thay: Mateo Karamatic) 46 | |
![]() Pedro Lucas 58 | |
![]() Pedro Lucas 59 | |
![]() Tin Martic 60 | |
![]() Marko Brkljaca (Thay: Skiba) 64 | |
![]() Bamba Susso (Thay: Gal Gorenak) 64 | |
![]() Rui Pedro da Silva e Sousa 66 | |
![]() Svit Seslar 71 | |
![]() Gasper Jovan 74 | |
![]() Ivan Posavec 76 | |
![]() Marko Brest 77 | |
![]() Timi Elsnik (Thay: Ivan Posavec) 78 | |
![]() Jakov Katusa (Thay: Sandro Jovanovic) 78 | |
![]() Nemanja Motika (Thay: Nemanja Gavirc) 79 | |
![]() Nemanja Motika 83 | |
![]() Mustafa Nukic (Thay: Svit Seslar) 84 | |
![]() David Sualehe (Thay: Aljaz Krefl) 84 | |
![]() Mustafa Nukic 87 | |
![]() Zan Baskera (Thay: Marko Brest) 89 | |
![]() Gasper Pecnik (Thay: Artem Bilyi) 89 | |
![]() Rok Schaubach 91+1' | |
![]() David Sualehe 94+4' |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Aluminij

Olimpija Ljubljana
16 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
64’ | Skiba Marko Brkljaca | 46’ | Mateo Karamatic Saar Fadida |
64’ | Gal Gorenak Bamba Susso | 78’ | Ivan Posavec Timi Elsnik |
78’ | Sandro Jovanovic Jakov Katusa | 79’ | Nemanja Gavirc Nemanja Motika |
89’ | Artem Bilyi Gasper Pecnik | 84’ | Aljaz Krefl David Sualehe |
89’ | Marko Brest Zan Baskera | 84’ | Svit Seslar Mustafa Nukic |
Cầu thủ dự bị | |||
Gasper Pecnik | David Sualehe | ||
Aleksandar Zeljkovic | Justas Lasickas | ||
Marko Brkljaca | Mustafa Nukic | ||
Filip Kosi | Timi Elsnik | ||
Jakov Katusa | Saar Fadida | ||
Bamba Susso | Marko Ristic | ||
Zan Baskera | Admir Bristric | ||
Samo Pridgar | Nemanja Motika | ||
Denis Pintol | |||
Pascal Juan Estrada | |||
Zan Mauricio | |||
Aldin Jakupovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Champions League
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
7 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại