![]() Haris Kadric 22 | |
![]() Mario Kvesic 45+1' | |
![]() Timi Elsnik 50 | |
![]() Mustafa Nukic (Thay: Ivan Prtajin) 55 | |
![]() Nik Marinsek (Thay: Aljaz Ploj) 59 | |
![]() Haris Kadric 67 | |
![]() Marin Pilj (Thay: Neven Djurasek) 68 | |
![]() Luka Bransteter (Thay: Martin Sroler) 75 | |
![]() Marko Brest (Thay: Nana Kofi Babil) 75 | |
![]() Jaka Bizjak (Thay: Haris Kadric) 84 | |
![]() Tai Kmetec (Thay: Klemen Bolha) 84 | |
![]() Robert Mudrazija (Thay: Timi Elsnik) 85 | |
![]() Nik Prelec (Thay: Mario Kvesic) 85 | |
![]() Luka Petek 86 | |
![]() Nik Prelec 90+4' | |
![]() Marin Pilj 90+6' |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Aluminij

Olimpija Ljubljana
35 Kiểm soát bóng 65
12 Phạm lỗi 19
13 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 11
5 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
16 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
59’ | Aljaz Ploj Nik Marinsek | 55’ | Ivan Prtajin Mustafa Nukic |
75’ | Martin Sroler Luka Bransteter | 68’ | Neven Djurasek Marin Pilj |
75’ | Nana Kofi Babil Marko Brest | 85’ | Timi Elsnik Robert Mudrazija |
84’ | Haris Kadric Jaka Bizjak | 85’ | Mario Kvesic Nik Prelec |
84’ | Klemen Bolha Tai Kmetec |
Cầu thủ dự bị | |||
Lovro Juric | Matevz Vidovsek | ||
Luka Bransteter | Robert Mudrazija | ||
Jaka Bizjak | Marijan Cabraja | ||
Tai Kmetec | Marin Pilj | ||
Maj Fogec | Michael Pavlovic | ||
Marko Brest | Mustafa Nukic | ||
Nik Marinsek | Lamine Tall | ||
Nik Prelec | |||
Goran Milovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Champions League
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
7 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại