![]() Robert Mudrazija (Kiến tạo: Ivan Prtajin) 11 | |
![]() Mario Musa 26 | |
![]() Robert Mudrazija 31 | |
![]() Nik Marinsek 35 | |
![]() Aljosa Matko (Kiến tạo: Marin Pilj) 43 | |
![]() Roko Prsa (Thay: Nik Marinsek) 46 | |
![]() Tomislav Turcin (Thay: Jure Matjasic) 46 | |
![]() Luka Petek (Thay: Tin Martic) 46 | |
![]() Luka Bransteter (Thay: Dino Spehar) 46 | |
![]() Marin Pilj (Kiến tạo: Marijan Cabraja) 60 | |
![]() Maj Fogec (Thay: Mario Musa) 60 | |
![]() Roko Prsa 61 | |
![]() Mustafa Nukic (Thay: Ivan Prtajin) 62 | |
![]() Nik Prelec (Thay: Aljosa Matko) 63 | |
![]() Svit Seslar 64 | |
![]() Mario Kvesic (Kiến tạo: Mustafa Nukic) 65 | |
![]() Aljaz Krefl (Thay: Mario Kvesic) 68 | |
![]() Michael Pavlovic (Thay: Marijan Cabraja) 68 | |
![]() Emir Azemovic 74 | |
![]() Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Nik Prelec) 79 | |
![]() Aldair Adulai Djalo Balde 88 | |
![]() Mustafa Nukic (Kiến tạo: Svit Seslar) 90+1' |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Aluminij
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Aluminij
18 Phạm lỗi 19
20 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Champions League
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
7 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại