- Gianfranco Pena Aponza18
- John Garcia34
- Daniel Hernandez (Kiến tạo: Deinner Quinones)42
- Kevin Andrade (Thay: John Garcia)46
- Adrian Ramos55
- Juan Perez (Thay: Adrian Ramos)63
- Alejandro Gabriel Quintana (Thay: Gianfranco Pena Aponza)70
- Elvis Mosquera (Thay: Brayan Vera)80
- Marlon Torres90+1'
- Mateo Puerta (Thay: Hayen Palacios)7
- Juan Valencia14
- Hector Arango (Thay: Auli Oliveros)17
- Felipe Banguero (Thay: Mauricio Duarte)46
- Sebastian Rodriguez47
- Kevin Castano56
- Oscar Hernandez (Thay: Kevin Castano)67
- Anthony Vásquez (Thay: Fredy Salazar)67
- Jesus Rivas82
Thống kê trận đấu America de Cali vs Águilas Doradas S.A.
số liệu thống kê
America de Cali
Águilas Doradas S.A.
60 Kiểm soát bóng 40
20 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát America de Cali vs Águilas Doradas S.A.
Thay người | |||
46’ | John Garcia Kevin Orlando Andrade Murillo | 7’ | Hayen Palacios Mateo Puerta Pelaez |
63’ | Adrian Ramos Juan Perez | 17’ | Auli Oliveros Hector Arango |
70’ | Gianfranco Pena Aponza Alejandro Gabriel Quintana | 46’ | Mauricio Duarte Felipe Banguero Millan |
80’ | Brayan Vera Elvis David Mosquera Valdes | 67’ | Kevin Castano Oscar Javier Hernandez Nino |
67’ | Fredy Salazar Anthony Vásquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis David Quintero Zuniga | Nicolas Lara Vasquez | ||
Kevin Orlando Andrade Murillo | Hector Arango | ||
Elvis David Mosquera Valdes | Mateo Puerta Pelaez | ||
Alejandro Gabriel Quintana | Felipe Banguero Millan | ||
Juan Perez | Oscar Javier Hernandez Nino | ||
David Fernando Lemos Cortes | Joel Contreras | ||
Pedro Antonio Bravo Landazuri | Anthony Vásquez |
Nhận định America de Cali vs Águilas Doradas S.A.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây America de Cali
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Águilas Doradas S.A.
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | B H T H T |
2 | America de Cali | 19 | 11 | 4 | 4 | 11 | 37 | B B B H T |
3 | Millonarios | 19 | 10 | 5 | 4 | 14 | 35 | T T H H T |
4 | Tolima | 19 | 10 | 4 | 5 | 13 | 34 | H T T B T |
5 | Atletico Nacional | 19 | 9 | 5 | 5 | 7 | 32 | T H H H B |
6 | Atletico Junior | 19 | 8 | 7 | 4 | 10 | 31 | T H H H T |
7 | Once Caldas | 19 | 9 | 4 | 6 | 2 | 31 | H B B H B |
8 | Deportivo Pasto | 19 | 9 | 3 | 7 | 6 | 30 | T B T H T |
9 | Independiente Medellin | 19 | 7 | 8 | 4 | 8 | 29 | T T T H T |
10 | Bucaramanga | 19 | 8 | 4 | 7 | 4 | 28 | B B H T T |
11 | Fortaleza FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 3 | 27 | B T T B B |
12 | Deportivo Pereira | 19 | 7 | 6 | 6 | 1 | 27 | T T H H T |
13 | La Equidad | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | B T B H B |
14 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 5 | 6 | 8 | -9 | 21 | B B B B T |
15 | Patriotas | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H T B T B |
16 | Alianza FC Valledupar | 19 | 4 | 5 | 10 | -8 | 17 | H B T H B |
17 | Deportivo Cali | 19 | 4 | 5 | 10 | -12 | 17 | T T B B B |
18 | CD Jaguares | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | B B T H B |
19 | Chico FC | 19 | 4 | 3 | 12 | -21 | 15 | T B H T B |
20 | Envigado | 19 | 3 | 4 | 12 | -16 | 13 | B H B T B |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Nacional | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H H H B |
2 | Millonarios | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | T T H H T |
3 | Deportivo Pasto | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B T H T |
4 | Santa Fe | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H T H T |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tolima | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
2 | Once Caldas | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B B H B |
3 | Atletico Junior | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H H H T |
4 | America de Cali | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại