Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của America Cali.
![]() (og) Diego Martinez 5 | |
![]() Israel Alba (Kiến tạo: Felipe Jaramillo) 18 | |
![]() Mauricio Castano Grisales 32 | |
![]() Cristian Tovar 45+2' | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda (Thay: Jose Cavadia) 56 | |
![]() Brayan Medina 60 | |
![]() Fabian Villa (Thay: Mauricio Castano Grisales) 65 | |
![]() Yerson Candelo (Thay: Mateo Castillo) 66 | |
![]() Joider Micolta (Thay: Rodrigo Holgado) 66 | |
![]() Jan Lucumi (Thay: Duvan Vergara) 66 | |
![]() Joider Micolta (Thay: Duvan Vergara) 66 | |
![]() Jan Lucumi (Thay: Rodrigo Holgado) 66 | |
![]() Eder Balanta 67 | |
![]() Gonzalo Gabriel Ritacco (Thay: Facundo Bone) 70 | |
![]() Yair Arboleda (Thay: Gustavo Torres) 71 | |
![]() Fabian Villa 73 | |
![]() Luis Caicedo 75 | |
![]() Diego Castillo (Thay: Nicolas Morinigo) 79 | |
![]() Jan Lucumi 87 | |
![]() Diego Martinez 90+6' |
Thống kê trận đấu America de Cali vs Deportivo Pasto


Diễn biến America de Cali vs Deportivo Pasto

Diego Martinez (Pasto) đã nhận thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Jose Alexander Ortiz Novoa trao cho đội khách một quả ném biên.
Pasto được hưởng một quả phạt góc.
Bóng an toàn khi Pasto được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Pasto.
America Cali đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Luis Felipe Gomez Miranda lại đi chệch khung thành.
Pasto có một quả phát bóng lên.
America Cali được hưởng một quả phạt góc do Jose Alexander Ortiz Novoa trao.
Jose Alexander Ortiz Novoa ra hiệu cho một quả ném biên của America Cali ở phần sân của Pasto.
America Cali được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Pasto.
Ném biên cho Pasto ở phần sân của America Cali.
Quả phát bóng lên cho Pasto tại Olimpico Pascual Guerrero.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Jose Alexander Ortiz Novoa ra hiệu cho một quả đá phạt cho Pasto ở phần sân nhà.

Anh ấy bị đuổi! Jan Lucumi nhận thẻ đỏ.
Pasto thực hiện quả ném biên ở phần sân của America Cali.
Sebastian Navarro (America Cali) suýt ghi bàn bằng cú đánh đầu nhưng bóng đã bị hậu vệ Pasto phá ra.
Jose Alexander Ortiz Novoa ra hiệu cho một quả đá phạt cho America Cali.
Liệu America Cali có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Pasto không?
Đội hình xuất phát America de Cali vs Deportivo Pasto
America de Cali: Santiago Silva (27), Marcos David Mina Lucumi (14), Brayan Medina (23), Cristian Tovar (6), Eder Balanta (3), Jose Cavadia (29), Sebastian Navarro (21), Cristian Barrios (7), Rodrigo Holgado (22), Duvan Vergara (11), Mateo Castillo (13)
Deportivo Pasto: Diego Martinez (1), Mauricio Castano Grisales (20), Andres Alarcon (24), Joyce Esteban Ossa Rios (23), Israel Alba (22), Luis Caicedo (4), Felipe Jaramillo (17), Johan Caicedo (6), Facundo Bone (77), Nicolas Morinigo (27), Gustavo Torres (9)
Thay người | |||
56’ | Jose Cavadia Luis Felipe Gomez Miranda | 65’ | Mauricio Castano Grisales Fabian Villa |
66’ | Mateo Castillo Yerson Candelo | 70’ | Facundo Bone Gonzalo Gabriel Ritacco |
66’ | Duvan Vergara Joider Micolta | 71’ | Gustavo Torres Yair Arboleda |
66’ | Rodrigo Holgado Jan Lucumi | 79’ | Nicolas Morinigo Diego Castillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Soto | Kevin Lopez | ||
Jean Carlos Pestana | Gustavo Charrupi | ||
Yerson Candelo | Gonzalo Gabriel Ritacco | ||
Franco Leys | Deinner Quinones | ||
Luis Felipe Gomez Miranda | Yair Arboleda | ||
Joider Micolta | Diego Castillo | ||
Jan Lucumi | Fabian Villa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây America de Cali
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 18 | 35 | T B T H T |
2 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 11 | 35 | H T H H T |
3 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 34 | T B H B T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 13 | 33 | H B T T H |
5 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 10 | 33 | B T H T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | B B H T T |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 4 | 30 | H T B T H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 8 | 29 | T H H B B |
9 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | B T B T B |
10 | 18 | 7 | 5 | 6 | -2 | 26 | T B H T T | |
11 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 0 | 25 | T T H H T |
12 | ![]() | 18 | 5 | 9 | 4 | 0 | 24 | B T B H B |
13 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 0 | 23 | T H B B T |
14 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T H B T B |
15 | ![]() | 19 | 5 | 3 | 11 | -12 | 18 | T B B B B |
16 | ![]() | 18 | 5 | 2 | 11 | -7 | 17 | B B B T B |
17 | ![]() | 18 | 3 | 8 | 7 | -16 | 17 | H B B H T |
18 | ![]() | 18 | 2 | 9 | 7 | -4 | 15 | B H B H T |
19 | ![]() | 18 | 2 | 4 | 12 | -16 | 10 | B T B B B |
20 | ![]() | 18 | 0 | 8 | 10 | -15 | 8 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại