Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jeremy Gelin65
- Jack Lahne (Thay: Mounir Chouiar)68
- Rayan Lutin (Thay: Jeremy Gelin)68
- Mohamed Ouhatti (Thay: Mohamed Jaouab)85
- Owen Gene88
- Maxime Do Couto (Thay: Owen Gene)90
- Achraf Laaziri (Thay: Elhadj Bah)62
- Gessime Yassine (Kiến tạo: Enzo Bardeli)71
- Loic Bessile (Thay: Alioune Ba)76
- Julien Anziani79
- Rayan Ghrieb (Thay: Gessime Yassine)84
- Bram Lagae89
Thống kê trận đấu Amiens vs Dunkerque
Diễn biến Amiens vs Dunkerque
Owen Gene rời sân và được thay thế bởi Maxime Do Couto.
Thẻ vàng cho [player1].
Bram Lagae nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Owen Gene.
Thẻ vàng cho [player1].
Mohamed Jaouab rời sân và được thay thế bởi Mohamed Ouhatti.
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.
Gessime Yassine sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Julien Anziani.
Thẻ vàng cho [player1].
Alioune Ba vào sân và được thay thế bởi Loic Bessile.
Thẻ vàng cho [player1].
Enzo Bardeli đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Gessime Yassine đã trúng mục tiêu!
Jeremy Gelin rời sân và được thay thế bởi Rayan Lutin.
Mounir Chouiar rời sân và được thay thế bởi Jack Lahne.
Mounir Chouiar sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Jeremy Gelin.
Elhadj Bah vào sân và được thay thế bởi Achraf Laaziri.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát Amiens vs Dunkerque
Amiens (4-2-3-1): Regis Gurtner (1), Mohamed Jaouab (13), Nicholas Opoku (4), Mamadou Fofana (2), Ayoub Amraoui (26), Owen Gene (25), Frank Boya (29), Antoine Leautey (7), Jeremy Gelin (24), Mounir Chouiar (17), Louis Mafouta (9)
Dunkerque (4-3-3): Mohamed Kone (30), Benjaloud Youssouf (19), Alioune Ba (2), Opa Sangante (26), Bram Lagae (23), Julien Anziani (10), Jean-Philippe Gbamin (25), Enzo Bardeli (20), Gessime Yassine (80), Gaetan Courtet (18), Elhadj Bah (24)
Thay người | |||
68’ | Jeremy Gelin Rayan Lutin | 62’ | Elhadj Bah Achraf Laaziri |
68’ | Mounir Chouiar Jack Lahne | 76’ | Alioune Ba Loic Bessile |
85’ | Mohamed Jaouab Ayman Ouhatti | 84’ | Gessime Yassine Rayan Ghrieb |
90’ | Owen Gene Maxime Do Couto |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Sauvage | Samy Baghdadi | ||
Rayan Lutin | Rayan Ghrieb | ||
Ayman Ouhatti | Loic Bessile | ||
Sebastian Ring | Achraf Laaziri | ||
Jack Lahne | Remy Boissier | ||
Osaze Urhoghide | Francois-Regis Mughe | ||
Maxime Do Couto | Arnaud Balijon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amiens
Thành tích gần đây Dunkerque
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại