![]() Philipp Schellnegger (Kiến tạo: Thomas Mayer) 64 | |
![]() Mario Gintsberger 70 | |
![]() Dino Kovacec 74 | |
![]() Stefan Feiertag (Kiến tạo: Philipp Schellnegger) 77 | |
![]() Stefan Feiertag 77 | |
![]() Timo Schmelzer 83 | |
![]() Filip Antovski 89 | |
![]() Esad Bejic 90 |
Thống kê trận đấu Amstetten vs Austria Wien (A)
số liệu thống kê

Amstetten

Austria Wien (A)
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amstetten vs Austria Wien (A)
Amstetten (3-5-2): Dennis Verwuester (28), Sebastian Dirnberger (27), Mario Vojkovic (32), Marco Stark (30), Peter Tschernegg (23), Philipp Schellnegger (20), Wale Musa Alli (16), Alin Roman (10), Arne Ammerer (8), Dino Kovacec (46), Stefan Feiertag (18)
Austria Wien (A) (4-4-2): Mathias Gindl (1), Esad Bejic (15), Filip Antovski (25), Matteo Meisl (27), Mario Gintsberger (26), Florian Wustinger (5), Armand Smrcka (8), Niels Hahn (10), Dario Kreiker (38), Romeo Vucic (20), Tristan Hammond (6)

Amstetten
3-5-2
28
Dennis Verwuester
27
Sebastian Dirnberger
32
Mario Vojkovic
30
Marco Stark
23
Peter Tschernegg
20
Philipp Schellnegger
16
Wale Musa Alli
10
Alin Roman
8
Arne Ammerer
46
Dino Kovacec
18
Stefan Feiertag
6
Tristan Hammond
20
Romeo Vucic
38
Dario Kreiker
10
Niels Hahn
8
Armand Smrcka
5
Florian Wustinger
26
Mario Gintsberger
27
Matteo Meisl
25
Filip Antovski
15
Esad Bejic
1
Mathias Gindl

Austria Wien (A)
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Alin Roman Thomas Mayer | 61’ | Niels Hahn Josef Pross |
77’ | Philipp Schellnegger John Frederiksen | 72’ | Romeo Vucic Csaba Mester |
77’ | Dino Kovacec Lukas Deinhofer | 72’ | Tristan Hammond Timo Schmelzer |
85’ | Wale Musa Alli Can Kurt | 89’ | Mario Gintsberger Raphael Schifferl |
85’ | Stefan Feiertag Sebastian Leimhofer |
Cầu thủ dự bị | |||
John Frederiksen | Raphael Schifferl | ||
Lukas Deinhofer | Csaba Mester | ||
Can Kurt | Josef Pross | ||
David Affengruber | Timo Schmelzer | ||
Philipp Offenthaler | Michael Hutter | ||
Sebastian Leimhofer | Fabian Hauer | ||
Thomas Mayer | Lukas Wedl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Austria Wien (A)
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại