![]() Jakob Tranziska 40 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Patrick Schmidt) 63 | |
![]() Reinhard Young (Thay: Jakob Tranziska) 63 | |
![]() Lukas Haubenwaller (Thay: Enis Safin) 64 | |
![]() Wilhelm Vorsager 68 | |
![]() Lukas Haubenwaller 71 | |
![]() Josef Pross (Thay: Denis Dizdarevic) 73 | |
![]() Daniel Au Yeong (Thay: Dario Kreiker) 73 | |
![]() Melih Ibrahimoglu (Thay: Raphael Galle) 78 | |
![]() Jakob Schoeller (Thay: Patrick Puchegger) 83 | |
![]() David Puczka (Thay: George Davies) 83 | |
![]() Dejan Radonjic 88 | |
![]() Dejan Radonjic (Thay: Csaba Mester) 88 | |
![]() Leonardo Lukacevic 90+4' |
Thống kê trận đấu Austria Wien (A) vs FC Admira Wacker Modling
số liệu thống kê

Austria Wien (A)

FC Admira Wacker Modling
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 18
26 Ném biên 29
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien (A) vs FC Admira Wacker Modling
Austria Wien (A) (4-3-3): Sandali Conde (1), Anouar El Moukhantir (17), Csaba Mester (15), Luca Pazourek (14), Niels Hahn (10), Timo Schmelzer (34), Florian Fischerauer (30), Florian Kopp (19), Denis Dizdarevic (42), Dario Kreiker (38), Enis Safin (35)
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Christoph Haas (1), Patrick Puchegger (4), Nicolas Keckeisen (35), Leonardo Lukacevic (37), Lukas Malicsek (6), George Davies (12), Wilhelm Vorsager (19), Raphael Galle (21), Angelo Gattermayer (7), Patrick Schmidt (9), Jakob Tranziska (11)

Austria Wien (A)
4-3-3
1
Sandali Conde
17
Anouar El Moukhantir
15
Csaba Mester
14
Luca Pazourek
10
Niels Hahn
34
Timo Schmelzer
30
Florian Fischerauer
19
Florian Kopp
42
Denis Dizdarevic
38
Dario Kreiker
35
Enis Safin
11
Jakob Tranziska
9
Patrick Schmidt
7
Angelo Gattermayer
21
Raphael Galle
19
Wilhelm Vorsager
12
George Davies
6
Lukas Malicsek
37
Leonardo Lukacevic
35
Nicolas Keckeisen
4
Patrick Puchegger
1
Christoph Haas

FC Admira Wacker Modling
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Enis Safin Lukas Haubenwaller | 63’ | Patrick Schmidt Filip Ristanic |
73’ | Dario Kreiker Daniel Au Yeong | 63’ | Jakob Tranziska Reinhard Azubuike Young |
73’ | Denis Dizdarevic Josef Pross | 78’ | Raphael Galle Melih Ibrahimoglu |
88’ | Csaba Mester Dejan Radonjic | 83’ | Patrick Puchegger Jakob Scholler |
83’ | George Davies David Puczka |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Au Yeong | Filip Ristanic | ||
Lukas Haubenwaller | Jakob Scholler | ||
Mario Gintsberger | Melih Ibrahimoglu | ||
Dejan Radonjic | Belmin Jenciragic | ||
Josef Pross | Andrej Stevanovic | ||
Martin Pecar | David Puczka | ||
Kenan Jusic | Reinhard Azubuike Young |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Austria Wien (A)
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại