![]() (og) Timo Schmelzer 4 | |
![]() Nicolas Keckeisen (Kiến tạo: Leonardo Lukacevic) 6 | |
![]() Timo Schmelzer 22 | |
![]() Dario Kreiker (Kiến tạo: Florian Fischerauer) 38 | |
![]() Lukas Malicsek 43 | |
![]() Csaba Mester (Thay: Timo Schmelzer) 46 | |
![]() Ibrahima Drame (Thay: Daniel Au Yeong) 46 | |
![]() Angelo Gattermayer (Kiến tạo: Wilhelm Vorsager) 59 | |
![]() Thomas Ebner (Thay: Wilhelm Vorsager) 62 | |
![]() Martin Pecar (Thay: Denis Dizdarevic) 65 | |
![]() Leonardo Ivkic (Thay: Luca Pazourek) 65 | |
![]() Andrija Milosavljevic (Thay: Dario Kreiker) 70 | |
![]() Martin Pecar (Kiến tạo: Ibrahima Drame) 76 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Patrick Schmidt) 80 | |
![]() Mamina Badji (Thay: Martin Krienzer) 80 | |
![]() Florian Fischerauer 86 | |
![]() Julian Buchta (Thay: Martin Rasner) 87 |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs Austria Wien (A)
số liệu thống kê

FC Admira Wacker Modling

Austria Wien (A)
11 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 32
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs Austria Wien (A)
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Belmin Jenciragic (23), Lukas Malicsek (6), Leonardo Lukacevic (37), Nicolas Keckeisen (35), Stephan Zwierschitz (8), Raphael Galle (21), Martin Rasner (20), Wilhelm Vorsager (19), Martin Krienzer (15), Patrick Schmidt (9), Angelo Gattermayer (7)
Austria Wien (A) (4-3-3): Sandali Conde (1), Josef Pross (9), Niels Hahn (10), Luca Pazourek (14), Florian Kopp (19), Daniel Au Yeong (24), Matteo Meisl (27), Florian Fischerauer (30), Timo Schmelzer (34), Dario Kreiker (38), Denis Dizdarevic (42)

FC Admira Wacker Modling
4-3-3
23
Belmin Jenciragic
6
Lukas Malicsek
37
Leonardo Lukacevic
35
Nicolas Keckeisen
8
Stephan Zwierschitz
21
Raphael Galle
20
Martin Rasner
19
Wilhelm Vorsager
15
Martin Krienzer
9
Patrick Schmidt
7
Angelo Gattermayer
42
Denis Dizdarevic
38
Dario Kreiker
34
Timo Schmelzer
30
Florian Fischerauer
27
Matteo Meisl
24
Daniel Au Yeong
19
Florian Kopp
14
Luca Pazourek
10
Niels Hahn
9
Josef Pross
1
Sandali Conde

Austria Wien (A)
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Wilhelm Vorsager Thomas Ebner | 46’ | Daniel Au Yeong Ibrahima Drame |
80’ | Patrick Schmidt Filip Ristanic | 46’ | Timo Schmelzer Csaba Mester |
80’ | Martin Krienzer Mamina Badji | 65’ | Denis Dizdarevic Martin Pecar |
87’ | Martin Rasner Julian Buchta | 65’ | Luca Pazourek Leonardo Ivkic |
70’ | Dario Kreiker Andrija Milosavljevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Ebner | Martin Pecar | ||
Muhammet Araz | Leonardo Ivkic | ||
Filip Ristanic | Ibrahima Drame | ||
Aleksandar Kostic | Kenan Jusic | ||
Mamina Badji | Csaba Mester | ||
Christoph Haas | Enis Safin | ||
Julian Buchta | Andrija Milosavljevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Austria Wien (A)
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại