![]() (Pen) Elias Havel 6 | |
![]() Elias Havel (Kiến tạo: Tolgahan Sahin) 9 | |
![]() Armand Smrcka (Thay: Dario Kreiker) 18 | |
![]() Zeteny Jano 20 | |
![]() Dejan Radonjic (Thay: Niels Hahn) 23 | |
![]() Zeteny Jano 41 | |
![]() Florian Kopp 42 | |
![]() Kenan Jusic (Thay: Sandali Conde) 46 | |
![]() Mark Gevorgyan (Thay: Lawrence Agyekum) 46 | |
![]() Elias Havel (Kiến tạo: Zeteny Jano) 55 | |
![]() Oliver Lukic (Thay: Raphael Hofer) 59 | |
![]() Phillip Verhounig (Thay: Luka Reischl) 59 | |
![]() Florian Fischerauer 67 | |
![]() (Pen) Moussa Kounfolo Yeo 73 | |
![]() Mohammad Sadeqi (Thay: Moussa Kounfolo Yeo) 74 | |
![]() Lukas Haubenwaller (Thay: Denis Dizdarevic) 77 | |
![]() Josef Pross (Thay: Csaba Mester) 77 | |
![]() Alparslan Baran (Thay: Lukas Wallner) 83 |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs Austria Wien (A)
số liệu thống kê

FC Liefering

Austria Wien (A)
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 6
17 Ném biên 21
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Liefering vs Austria Wien (A)
FC Liefering (4-3-1-2): Balazs Toth (32), Marcel Moswitzer (19), Moussa Kounfolo Yeo (49), Lukas Wallner (4), Lukas Ibertsberger (26), Lawrence Agyekum (16), Tolgahan Sahin (22), Raphael Hofer (8), Elias Havel (7), Luka Reischl (9), Zeteny Jano (29)
Austria Wien (A) (3-4-1-2): Sandali Conde (1), Timo Schmelzer (34), Florian Kopp (19), Niels Hahn (10), Luca Pazourek (14), Dario Kreiker (38), Florian Fischerauer (30), Enis Safin (35), Anouar El Moukhantir (17), Csaba Mester (15), Denis Dizdarevic (42)

FC Liefering
4-3-1-2
32
Balazs Toth
19
Marcel Moswitzer
49
Moussa Kounfolo Yeo
4
Lukas Wallner
26
Lukas Ibertsberger
16
Lawrence Agyekum
22
Tolgahan Sahin
8
Raphael Hofer
7 3
Elias Havel
9
Luka Reischl
29
Zeteny Jano
42
Denis Dizdarevic
15
Csaba Mester
17
Anouar El Moukhantir
35
Enis Safin
30
Florian Fischerauer
38
Dario Kreiker
14
Luca Pazourek
10
Niels Hahn
19
Florian Kopp
34
Timo Schmelzer
1
Sandali Conde

Austria Wien (A)
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Lawrence Agyekum Mark Gevorgyan | 18’ | Dario Kreiker Armand Smrcka |
59’ | Luka Reischl Phillip Verhounig | 23’ | Niels Hahn Dejan Radonjic |
59’ | Raphael Hofer Oliver Lukic | 46’ | Sandali Conde Kenan Jusic |
74’ | Moussa Kounfolo Yeo Mohammad Sadeqi | 77’ | Denis Dizdarevic Lukas Haubenwaller |
83’ | Lukas Wallner Alparslan Baran | 77’ | Csaba Mester Josef Pross |
Cầu thủ dự bị | |||
Alparslan Baran | Armand Smrcka | ||
Phillip Verhounig | Dejan Radonjic | ||
Oumar Diakite | Martin Pecar | ||
Oliver Lukic | Kenan Jusic | ||
Mark Gevorgyan | Lukas Haubenwaller | ||
Mohammad Sadeqi | Josef Pross | ||
Jonas Krumrey | Mario Gintsberger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Austria Wien (A)
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại