- Julien Duranville (Thay: Francis Amuzu)18
- Yari Verschaeren (Kiến tạo: Michael Murillo)27
- Majeed Ashimeru (Kiến tạo: Michael Murillo)59
- Jan Vertonghen (Kiến tạo: Lior Refaelov)64
- Kristian Arnstad65
- (Pen) Lior Refaelov75
- Sebastiano Esposito (Thay: Lior Refaelov)76
- Marco Kana (Thay: Kristian Arnstad)76
- Hannes Delcroix (Thay: Fabio Silva)82
- Killian Sardella (Thay: Zeno Debast)82
- Dorian Dessoleil29
- Kevin Vandendriessche53
- Habib Keita (Thay: Kevin Vandendriessche)58
- Faiz Selemani (Thay: Billel Messaoudi)58
- Faiz Selemani62
- Felipe Avenatti (Thay: Dorian Dessoleil)66
- Dylan Mbayo (Thay: Stjepan Loncar)77
- Nayel Mehssatou (Thay: Oleksii Sych)77
Thống kê trận đấu Anderlecht vs Kortrijk
số liệu thống kê
Anderlecht
Kortrijk
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Anderlecht vs Kortrijk
Anderlecht (4-4-2): Hendrik Van Crombrugge (30), Michael Murillo (62), Zeno Debast (56), Wesley Hoedt (4), Jan Vertonghen (14), Kristian Arnstad (61), Majeed Ashimeru (18), Yari Verschaeren (10), Francis Amuzu (7), Fabio Silva (99), Lior Refaelov (11)
Kortrijk (3-5-2): Marko Ilic (31), Tsuyoshi Watanabe (4), Dorian Dessoleil (24), Aleksandar Radovanovic (66), Oleksiy Sych (6), Kristof D'Haene (30), Kevin Vandendriessche (26), Satoshi Tanaka (32), Stjepan Loncar (33), Didier Lamkel Ze (22), Billal Messaoudi (9)
Anderlecht
4-4-2
30
Hendrik Van Crombrugge
62
Michael Murillo
56
Zeno Debast
4
Wesley Hoedt
14
Jan Vertonghen
61
Kristian Arnstad
18
Majeed Ashimeru
10
Yari Verschaeren
7
Francis Amuzu
99
Fabio Silva
11
Lior Refaelov
9
Billal Messaoudi
22
Didier Lamkel Ze
33
Stjepan Loncar
32
Satoshi Tanaka
26
Kevin Vandendriessche
30
Kristof D'Haene
6
Oleksiy Sych
66
Aleksandar Radovanovic
24
Dorian Dessoleil
4
Tsuyoshi Watanabe
31
Marko Ilic
Kortrijk
3-5-2
Thay người | |||
18’ | Francis Amuzu Julien Duranville | 58’ | Billel Messaoudi Faiz Selemani |
76’ | Lior Refaelov Sebastiano Esposito | 58’ | Kevin Vandendriessche Habib Keita |
76’ | Kristian Arnstad Marco Kana | 66’ | Dorian Dessoleil Felipe Avenatti |
82’ | Zeno Debast Killian Sardella | 77’ | Stjepan Loncar Dylan Mbayo |
82’ | Fabio Silva Hannes Delcroix | 77’ | Oleksii Sych Nayel Mehssatou |
Cầu thủ dự bị | |||
Bart Verbruggen | Tom Vandenberghe | ||
Sebastiano Esposito | Dylan Mbayo | ||
Marco Kana | Faiz Selemani | ||
Mario Stroeykens | Habib Keita | ||
Killian Sardella | Felipe Avenatti | ||
Julien Duranville | Nayel Mehssatou | ||
Hannes Delcroix | David Henen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Anderlecht
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại