Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Julien Duranville (Thay: Francis Amuzu)18
  • Yari Verschaeren (Kiến tạo: Michael Murillo)27
  • Majeed Ashimeru (Kiến tạo: Michael Murillo)59
  • Jan Vertonghen (Kiến tạo: Lior Refaelov)64
  • Kristian Arnstad65
  • (Pen) Lior Refaelov75
  • Sebastiano Esposito (Thay: Lior Refaelov)76
  • Marco Kana (Thay: Kristian Arnstad)76
  • Hannes Delcroix (Thay: Fabio Silva)82
  • Killian Sardella (Thay: Zeno Debast)82
  • Dorian Dessoleil29
  • Kevin Vandendriessche53
  • Habib Keita (Thay: Kevin Vandendriessche)58
  • Faiz Selemani (Thay: Billel Messaoudi)58
  • Faiz Selemani62
  • Felipe Avenatti (Thay: Dorian Dessoleil)66
  • Dylan Mbayo (Thay: Stjepan Loncar)77
  • Nayel Mehssatou (Thay: Oleksii Sych)77

Thống kê trận đấu Anderlecht vs Kortrijk

số liệu thống kê
Anderlecht
Anderlecht
Kortrijk
Kortrijk
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Anderlecht vs Kortrijk

Anderlecht (4-4-2): Hendrik Van Crombrugge (30), Michael Murillo (62), Zeno Debast (56), Wesley Hoedt (4), Jan Vertonghen (14), Kristian Arnstad (61), Majeed Ashimeru (18), Yari Verschaeren (10), Francis Amuzu (7), Fabio Silva (99), Lior Refaelov (11)

Kortrijk (3-5-2): Marko Ilic (31), Tsuyoshi Watanabe (4), Dorian Dessoleil (24), Aleksandar Radovanovic (66), Oleksiy Sych (6), Kristof D'Haene (30), Kevin Vandendriessche (26), Satoshi Tanaka (32), Stjepan Loncar (33), Didier Lamkel Ze (22), Billal Messaoudi (9)

Anderlecht
Anderlecht
4-4-2
30
Hendrik Van Crombrugge
62
Michael Murillo
56
Zeno Debast
4
Wesley Hoedt
14
Jan Vertonghen
61
Kristian Arnstad
18
Majeed Ashimeru
10
Yari Verschaeren
7
Francis Amuzu
99
Fabio Silva
11
Lior Refaelov
9
Billal Messaoudi
22
Didier Lamkel Ze
33
Stjepan Loncar
32
Satoshi Tanaka
26
Kevin Vandendriessche
30
Kristof D'Haene
6
Oleksiy Sych
66
Aleksandar Radovanovic
24
Dorian Dessoleil
4
Tsuyoshi Watanabe
31
Marko Ilic
Kortrijk
Kortrijk
3-5-2
Thay người
18’
Francis Amuzu
Julien Duranville
58’
Billel Messaoudi
Faiz Selemani
76’
Lior Refaelov
Sebastiano Esposito
58’
Kevin Vandendriessche
Habib Keita
76’
Kristian Arnstad
Marco Kana
66’
Dorian Dessoleil
Felipe Avenatti
82’
Zeno Debast
Killian Sardella
77’
Stjepan Loncar
Dylan Mbayo
82’
Fabio Silva
Hannes Delcroix
77’
Oleksii Sych
Nayel Mehssatou
Cầu thủ dự bị
Bart Verbruggen
Tom Vandenberghe
Sebastiano Esposito
Dylan Mbayo
Marco Kana
Faiz Selemani
Mario Stroeykens
Habib Keita
Killian Sardella
Felipe Avenatti
Julien Duranville
Nayel Mehssatou
Hannes Delcroix
David Henen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
28/07 - 2012
19/11 - 2012
05/10 - 2013
09/02 - 2014
30/10 - 2014
30/10 - 2015
13/03 - 2016
Giao hữu
26/03 - 2021
VĐQG Bỉ
21/11 - 2021
Cúp quốc gia Bỉ
24/12 - 2021
VĐQG Bỉ
10/04 - 2022
19/09 - 2022
20/02 - 2023
17/09 - 2023
17/03 - 2024
04/11 - 2024

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X