- Mario Stroeykens (Thay: Yari Verschaeren)11
- (VAR check)40
- Theo Leoni (Thay: Thomas Delaney)61
- Thorgan Hazard (Thay: Luis Vazquez)61
- Mats Rits62
- Nilson Angulo (Thay: Mats Rits)80
- Massimo Bruno (Thay: Abdelkahar Kadri)63
- Felipe Avenatti (Thay: Jonathan Afolabi)63
- Kristiyan Malinov (Thay: Ryotaro Tsunoda)73
- Isaak Davies79
- Thierry Ambrose (Thay: Isaak Davies)83
- Ryan Alebiosu (Thay: Dion De Neve)83
- Kristiyan Malinov88
- Ryan Alebiosu89
Thống kê trận đấu Anderlecht vs Kortrijk
số liệu thống kê
Anderlecht
Kortrijk
57 Kiểm soát bóng 43
7 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 11
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Anderlecht vs Kortrijk
Anderlecht (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Killian Sardella (54), Zeno Debast (56), Jan Vertonghen (14), Ludwig Augustinsson (15), Yari Verschaeren (10), Thomas Delaney (25), Mats Rits (23), Anders Dreyer (36), Kasper Dolberg (12), Luis Vasquez (20)
Kortrijk (3-5-2): Lucas Pirard (95), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Ryotaro Tsunoda (33), Nayel Mehssatou (6), Abdoulaye Sissako (27), Isaak Davies (39), Abdelkahar Kadri (10), Dion De Neve (11), Kings Kangwa (17), Jonathan Afolabi (9)
Anderlecht
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
54
Killian Sardella
56
Zeno Debast
14
Jan Vertonghen
15
Ludwig Augustinsson
10
Yari Verschaeren
25
Thomas Delaney
23
Mats Rits
36
Anders Dreyer
12
Kasper Dolberg
20
Luis Vasquez
9
Jonathan Afolabi
17
Kings Kangwa
11
Dion De Neve
10
Abdelkahar Kadri
39
Isaak Davies
27
Abdoulaye Sissako
6
Nayel Mehssatou
33
Ryotaro Tsunoda
44
Joao Silva
4
Mark Mampassi
95
Lucas Pirard
Kortrijk
3-5-2
Thay người | |||
11’ | Yari Verschaeren Mario Stroeykens | 63’ | Abdelkahar Kadri Massimo Bruno |
61’ | Thomas Delaney Theo Leoni | 63’ | Jonathan Afolabi Felipe Avenatti |
61’ | Luis Vazquez Thorgan Hazard | 73’ | Ryotaro Tsunoda Kristiyan Malinov |
80’ | Mats Rits Nilson Angulo | 83’ | Isaak Davies Thierry Ambrose |
83’ | Dion De Neve Ryan Alebiosu |
Cầu thủ dự bị | |||
Louis Patris | Thierry Ambrose | ||
Antoine Colassin | Tom Vandenberghe | ||
Nilson Angulo | Ryan Alebiosu | ||
Tristan Degreef | Martin Wasinski | ||
Mario Stroeykens | Iver Fossum | ||
Theo Leoni | Kristiyan Malinov | ||
Thorgan Hazard | Massimo Bruno | ||
Federico Gattoni | Felipe Avenatti | ||
Colin Coosemans | Sheyi Ojo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Anderlecht
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại