- Dion De Neve (Kiến tạo: Sheyi Ojo)19
- Marco Kana33
- Felipe Avenatti41
- (Pen) Felipe Avenatti57
- Lynnt Audoor (Thay: Sheyi Ojo)63
- Lynnt Audoor71
- Marco Kana81
- Kristiyan Malinov (Thay: Abdelkahar Kadri)83
- Nayel Mehssatou85
- Alex Mighten (Thay: Nayel Mehssatou)90
- Mounaim El Idrissy (Thay: Felipe Avenatti)90
- Kasper Dolberg (Kiến tạo: Theo Leoni)20
- Zeno Debast54
- Thorgan Hazard (Thay: Alexis Flips)59
- Louis Patris (Thay: Mats Rits)59
- Luis Vazquez (Thay: Theo Leoni)76
- Anders Dreyer (Thay: Moussa N'Diaye)90
- Thorgan Hazard90+5'
- Anders Dreyer90+7'
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Anderlecht
số liệu thống kê
Kortrijk
Anderlecht
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 6
13 Ném biên 23
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
5 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Anderlecht
Kortrijk (4-2-3-1): Tom Vandenberghe (1), Nayel Mehssatou (6), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Dion De Neve (11), Martin Wasinski (21), Abdoulaye Sissako (27), Sheyi Ojo (54), Abdelkahar Kadri (10), Marco Kana (16), Felipe Avenatti (20)
Anderlecht (4-3-3): Maxime Dupe (1), Killian Sardella (54), Zeno Debast (56), Jan Vertonghen (14), Moussa NDiaye (5), Mats Rits (23), Theo Leoni (17), Thomas Delaney (25), Alexis Flips (8), Kasper Dolberg (12), Francis Amuzu (7)
Kortrijk
4-2-3-1
1
Tom Vandenberghe
6
Nayel Mehssatou
4
Mark Mampassi
44
Joao Silva
11
Dion De Neve
21
Martin Wasinski
27
Abdoulaye Sissako
54
Sheyi Ojo
10
Abdelkahar Kadri
16
Marco Kana
20
Felipe Avenatti
7
Francis Amuzu
12
Kasper Dolberg
8
Alexis Flips
25
Thomas Delaney
17
Theo Leoni
23
Mats Rits
5
Moussa NDiaye
14
Jan Vertonghen
56
Zeno Debast
54
Killian Sardella
1
Maxime Dupe
Anderlecht
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Sheyi Ojo Lynnt Audoor | 59’ | Mats Rits Louis Patris |
83’ | Abdelkahar Kadri Kristiyan Malinov | 59’ | Alexis Flips Thorgan Hazard |
90’ | Felipe Avenatti Mounaim El Idrissy | 76’ | Theo Leoni Luis Vasquez |
90’ | Nayel Mehssatou Alexander Mighten | 90’ | Moussa N'Diaye Anders Dreyer |
Cầu thủ dự bị | |||
Lynnt Audoor | Louis Patris | ||
Mounaim El Idrissy | Colin Coosemans | ||
Massimo Bruno | Thorgan Hazard | ||
Isaak Davies | Luis Vasquez | ||
Lucas Pirard | Amadou Diawara | ||
Kristiyan Malinov | Mario Stroeykens | ||
Alexander Mighten | Anders Dreyer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Anderlecht
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại