Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • (VAR check)17
  • Majeed Ashimeru35
  • Benito Raman66
  • Islam Slimani (Thay: Benito Raman)77
  • Amadou Diawara (Thay: Majeed Ashimeru)77
  • Islam Slimani (Kiến tạo: Francis Amuzu)81
  • Anders Dreyer83
  • Theo Leoni (Thay: Yari Verschaeren)89
  • Kristian Arnstad (Thay: Francis Amuzu)89
  • Robert Bauer44
  • Olivier Dumont (Thay: Frank Boya)65
  • Gianni Bruno (Thay: Daichi Hayashi)65
  • Gianni Bruno (Kiến tạo: Taichi Hara)88
  • Mory Konate (Thay: Shinji Okazaki)89
  • Eric Bocat (Thay: Aboubakary Koita)90

Thống kê trận đấu Anderlecht vs St.Truiden

số liệu thống kê
Anderlecht
Anderlecht
St.Truiden
St.Truiden
73 Kiểm soát bóng 27
3 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Anderlecht vs St.Truiden

Anderlecht (4-3-3): Bart Verbruggen (16), Michael Murillo (62), Zeno Debast (56), Jan Vertonghen (14), Killian Sardella (54), Yari Verschaeren (10), Majeed Ashimeru (18), Lior Refaelov (11), Anders Dreyer (36), Benito Raman (9), Francis Amuzu (7)

St.Truiden (5-3-2): Daniel Schmidt (21), Daiki Hashioka (4), Robert Bauer (20), Jorge Teixeira (26), Wolke Janssens (22), Aboubakary Koita (7), Shinji Okazaki (30), Frank Boya (27), Rocco Reitz (13), Daichi Hayashi (8), Taichi Hara (9)

Anderlecht
Anderlecht
4-3-3
16
Bart Verbruggen
62
Michael Murillo
56
Zeno Debast
14
Jan Vertonghen
54
Killian Sardella
10
Yari Verschaeren
18
Majeed Ashimeru
11
Lior Refaelov
36
Anders Dreyer
9
Benito Raman
7
Francis Amuzu
9
Taichi Hara
8
Daichi Hayashi
13
Rocco Reitz
27
Frank Boya
30
Shinji Okazaki
7
Aboubakary Koita
22
Wolke Janssens
26
Jorge Teixeira
20
Robert Bauer
4
Daiki Hashioka
21
Daniel Schmidt
St.Truiden
St.Truiden
5-3-2
Thay người
77’
Benito Raman
Islam Slimani
65’
Daichi Hayashi
Gianni Bruno
77’
Majeed Ashimeru
Amadou Diawara
65’
Frank Boya
Olivier Dumont
89’
Yari Verschaeren
Theo Leoni
89’
Shinji Okazaki
Mory Konate
89’
Francis Amuzu
Kristian Arnstad
90’
Aboubakary Koita
Eric Junior Bocat
Cầu thủ dự bị
Theo Leoni
Gianni Bruno
Hendrik Van Crombrugge
Eric Junior Bocat
Colin Coosemans
Matte Smets
Moussa NDiaye
Olivier Dumont
Islam Slimani
Mory Konate
Amadou Diawara
Jo Coppens
Mario Stroeykens
Fatih Kaya
Kristian Arnstad

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
25/06 - 2021
VĐQG Bỉ
17/10 - 2021
15/12 - 2021
Giao hữu
25/06 - 2022
VĐQG Bỉ
14/08 - 2022
12/02 - 2023
13/08 - 2023
19/02 - 2024
28/07 - 2024
16/12 - 2024

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây St.Truiden

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X