Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Robert-Jan Vanwesemael (Thay: Zineddine Belaid)71
  • Joselpho Barnes (Thay: Rihito Yamamoto)78
  • Jay David Mbalanda (Thay: Andres Ferrari)90
  • Jay David Mbalanda90+6'
  • Kasper Dolberg (Kiến tạo: Anders Dreyer)27
  • Moussa N'Diaye52
  • (Pen) Kasper Dolberg62
  • Ludwig Augustinsson (Thay: Moussa N’Diaye)66
  • Samuel Edozie (Thay: Francis Amuzu)66
  • Ludwig Augustinsson (Thay: Moussa N'Diaye)66
  • Mathias Joergensen67
  • Mathias Joergensen69
  • Yari Verschaeren (Thay: Anders Dreyer)74
  • Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg)74
  • Nunzio Engwanda (Thay: Theo Leoni)90

Thống kê trận đấu St.Truiden vs Anderlecht

số liệu thống kê
St.Truiden
St.Truiden
Anderlecht
Anderlecht
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St.Truiden vs Anderlecht

St.Truiden (5-4-1): Leo Kokubo (16), Louis Patris (19), Rein Van Helden (20), Zineddine Belaid (4), Wolke Janssens (22), Ryoya Ogawa (2), Billal Brahimi (7), Ryotaro Ito (13), Joel Chima Fujita (8), Rihito Yamamoto (6), Andres Ferrari (9)

Anderlecht (4-2-3-1): Colin Coosemans (26), Thomas Foket (25), Jan-Carlo Šimić (4), Zanka (13), Moussa N’Diaye (5), Leander Dendoncker (32), Mats Rits (23), Anders Dreyer (36), Theo Leoni (17), Francis Amuzu (7), Kasper Dolberg (12)

St.Truiden
St.Truiden
5-4-1
16
Leo Kokubo
19
Louis Patris
20
Rein Van Helden
4
Zineddine Belaid
22
Wolke Janssens
2
Ryoya Ogawa
7
Billal Brahimi
13
Ryotaro Ito
8
Joel Chima Fujita
6
Rihito Yamamoto
9
Andres Ferrari
12 2
Kasper Dolberg
7
Francis Amuzu
17
Theo Leoni
36
Anders Dreyer
23
Mats Rits
32
Leander Dendoncker
5
Moussa N’Diaye
13
Zanka
4
Jan-Carlo Šimić
25
Thomas Foket
26
Colin Coosemans
Anderlecht
Anderlecht
4-2-3-1
Thay người
71’
Zineddine Belaid
Robert-Jan Vanwesemael
66’
Moussa N'Diaye
Ludwig Augustinsson
78’
Rihito Yamamoto
Joselpho Barnes
66’
Francis Amuzu
Samuel Edozie
90’
Andres Ferrari
Jay David Mbalanda
74’
Anders Dreyer
Yari Verschaeren
74’
Kasper Dolberg
Luis Vasquez
90’
Theo Leoni
Nunzio Engwanda
Cầu thủ dự bị
Jo Coppens
Mads Kikkenborg
Olivier Dumont
Ludwig Augustinsson
Joselpho Barnes
Yari Verschaeren
David Mindombe
Nilson Angulo
Frederic Ananou
Samuel Edozie
Hugo Lambotte
Luis Vasquez
Adam Nhaili
Amando Lapage
Robert-Jan Vanwesemael
Nunzio Engwanda
Jay David Mbalanda
Anas Tajaouart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
25/06 - 2021
VĐQG Bỉ
17/10 - 2021
15/12 - 2021
Giao hữu
25/06 - 2022
VĐQG Bỉ
14/08 - 2022
12/02 - 2023
13/08 - 2023
19/02 - 2024
28/07 - 2024
16/12 - 2024

Thành tích gần đây St.Truiden

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X