Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Thorgan Hazard (Kiến tạo: Yari Verschaeren)49
  • Mario Stroeykens (Kiến tạo: Yari Verschaeren)52
  • Kasper Dolberg (Kiến tạo: Anders Dreyer)55
  • Killian Sardella (Thay: Louis Patris)63
  • Ludwig Augustinsson (Thay: Kristian Arnstad)63
  • Theo Leoni (Thay: Mats Rits)72
  • Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg)72
  • (Pen) Luis Vazquez75
  • Antoine Colassin (Thay: Thorgan Hazard)82
  • Mario Stroeykens83
  • Jarne Steuckers8
  • Ryotaro Ito (Thay: Joel Chima Fujita)69
  • Rein Van Helden73
  • Adriano Bertaccini (Thay: Robert-Jan Vanwesemael)75
  • Fatih Kaya (Thay: Kahveh Zahiroleslam)76
  • Wolke Janssens (Thay: Aboubakary Koita)76
  • Olivier Dumont (Thay: Mathias Delorge)90

Thống kê trận đấu Anderlecht vs St.Truiden

số liệu thống kê
Anderlecht
Anderlecht
St.Truiden
St.Truiden
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 12
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Anderlecht vs St.Truiden

Anderlecht (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Louis Patris (22), Zeno Debast (56), Jan Vertonghen (14), Arnstad (61), Anders Dreyer (36), Mats Rits (23), Mario Stroeykens (29), Yari Verschaeren (10), Kasper Dolberg (12), Thorgan Hazard (11)

St.Truiden (3-4-2-1): Zion Suzuki (1), Rein Van Helden (20), Matte Smets (16), Bruno Godeau (31), Robert-Jan Vanwesemael (60), Eric Junior Bocat (77), Mathias Delorge Knieper (17), Joel Chima Fujita (8), Jarne Steuckers (18), Aboubakary Koita (7), Kahveh Zahiroleslam (15)

Anderlecht
Anderlecht
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
22
Louis Patris
56
Zeno Debast
14
Jan Vertonghen
61
Arnstad
36
Anders Dreyer
23
Mats Rits
29
Mario Stroeykens
10
Yari Verschaeren
12
Kasper Dolberg
11
Thorgan Hazard
15
Kahveh Zahiroleslam
7
Aboubakary Koita
18
Jarne Steuckers
8
Joel Chima Fujita
17
Mathias Delorge Knieper
77
Eric Junior Bocat
60
Robert-Jan Vanwesemael
31
Bruno Godeau
16
Matte Smets
20
Rein Van Helden
1
Zion Suzuki
St.Truiden
St.Truiden
3-4-2-1
Thay người
63’
Kristian Arnstad
Ludwig Augustinsson
69’
Joel Chima Fujita
Ryotaro Ito
63’
Louis Patris
Killian Sardella
75’
Robert-Jan Vanwesemael
Adriano Bertaccini
72’
Mats Rits
Theo Leoni
76’
Kahveh Zahiroleslam
Fatih Kaya
72’
Kasper Dolberg
Luis Vasquez
76’
Aboubakary Koita
Wolke Janssens
82’
Thorgan Hazard
Antoine Colassin
90’
Mathias Delorge
Olivier Dumont
Cầu thủ dự bị
Colin Coosemans
Fatih Kaya
Ludwig Augustinsson
Jo Coppens
Theo Leoni
Ryoya Ogawa
Luis Vasquez
Rihito Yamamoto
Luca Monticelli
Ryotaro Ito
Killian Sardella
Olivier Dumont
Federico Gattoni
Wolke Janssens
Antoine Colassin
Joselpho Barnes
Nilson Angulo
Adriano Bertaccini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
25/06 - 2021
VĐQG Bỉ
17/10 - 2021
15/12 - 2021
Giao hữu
25/06 - 2022
VĐQG Bỉ
14/08 - 2022
12/02 - 2023
13/08 - 2023
19/02 - 2024
28/07 - 2024
16/12 - 2024

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây St.Truiden

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X