Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Moussa N'Diaye10
  • Killian Sardella (Thay: Lior Refaelov)12
  • Majeed Ashimeru20
  • Amadou Diawara38
  • Jan Vertonghen45
  • Fabio Silva (Kiến tạo: Francis Amuzu)64
  • Benito Raman (Thay: Fabio Silva)70
  • Kristian Arnstad (Thay: Majeed Ashimeru)70
  • Killian Sardella80
  • Adrien Trebel (Thay: Amadou Diawara)82
  • Marco Kana (Thay: Killian Sardella)82
  • Francis Amuzu85
  • Bart Nieuwkoop12
  • Christian Burgess42
  • Ismael Kandouss45
  • Cameron Puertas (Thay: Bart Nieuwkoop)62
  • Loic Lapoussin (Thay: Oussama El Azzouzi)62
  • Gustaf Nilsson (Thay: Dante Vanzeir)78
  • Guillaume Francois (Thay: Ismael Kandouss)78
  • Casper Terho (Thay: Jean Thierry Lazare)78
  • Cameron Puertas (Kiến tạo: Senne Lynen)81
  • Senne Lynen (Kiến tạo: Cameron Puertas)87
  • Simon Adingra (Kiến tạo: Victor Okoh Boniface)90

Thống kê trận đấu Anderlecht vs Union St.Gilloise

số liệu thống kê
Anderlecht
Anderlecht
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
36 Kiểm soát bóng 64
12 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Anderlecht vs Union St.Gilloise

Anderlecht (4-2-3-1): Bart Verbruggen (16), Michael Murillo (62), Zeno Debast (56), Jan Vertonghen (14), Moussa NDiaye (5), Majeed Ashimeru (18), Amadou Diawara (21), Lior Refaelov (11), Yari Verschaeren (10), Francis Amuzu (7), Fabio Silva (99)

Union St.Gilloise (3-4-1-2): Anthony Moris (49), Ismael Kandouss (59), Christian Burgess (16), Siebe Van Der Heyden (44), Simon Adingra (11), Bart Nieuwkoop (2), Jean Thierry Lazare Amani (8), Oussama El Azzouzi (6), Senne Lynen (20), Dante Vanzeir (13), Victor Boniface (7)

Anderlecht
Anderlecht
4-2-3-1
16
Bart Verbruggen
62
Michael Murillo
56
Zeno Debast
14
Jan Vertonghen
5
Moussa NDiaye
18
Majeed Ashimeru
21
Amadou Diawara
11
Lior Refaelov
10
Yari Verschaeren
7
Francis Amuzu
99
Fabio Silva
7
Victor Boniface
13
Dante Vanzeir
20
Senne Lynen
6
Oussama El Azzouzi
8
Jean Thierry Lazare Amani
2
Bart Nieuwkoop
11
Simon Adingra
44
Siebe Van Der Heyden
16
Christian Burgess
59
Ismael Kandouss
49
Anthony Moris
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-4-1-2
Thay người
12’
Marco Kana
Killian Sardella
62’
Oussama El Azzouzi
Loic Lapoussin
70’
Fabio Silva
Benito Raman
62’
Bart Nieuwkoop
Cameron Puertas Castro
70’
Majeed Ashimeru
Kristian Arnstad
78’
Jean Thierry Lazare
Terho
82’
Amadou Diawara
Adrien Trebel
78’
Ismael Kandouss
Guillaume Francois
82’
Killian Sardella
Marco Kana
78’
Dante Vanzeir
Gustaf Nilsson
Cầu thủ dự bị
Hendrik Van Crombrugge
Dennis Eckert Ayensa
Colin Coosemans
Koki Machida
Benito Raman
Arthur De Bolle
Adrien Trebel
Terho
Mario Stroeykens
Lucas Pirard
Killian Sardella
Guillaume Francois
Marco Kana
Loic Lapoussin
Kristian Arnstad
Gustaf Nilsson
Ross Sykes
Cameron Puertas Castro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Bỉ
30/01 - 2022
28/08 - 2022
09/01 - 2023
29/07 - 2023
Cúp quốc gia Bỉ
26/01 - 2024
VĐQG Bỉ
29/01 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X