Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • (Pen) Kevin Rodriguez22
  • Casper Terho41
  • Anouar Ait El Hadj45+7'
  • Jean Thierry Lazare (Thay: Anouar Ait El Hadj)72
  • Franjo Ivanovic (Thay: Kevin Rodriguez)81
  • Elton Kabangu (Thay: Mohammed Fuseini)89
  • Charles Vanhoutte90+5'
  • Mathias Joergensen16
  • Mats Rits36
  • Jan-Carlo Simic44
  • Francis Amuzu (Thay: Nilson Angulo)58
  • Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg)59
  • Yari Verschaeren77
  • Yari Verschaeren (Thay: Mario Stroeykens)77
  • Majeed Ashimeru (Thay: Theo Leoni)77
  • Majeed Ashimeru78
  • Killian Sardella84
  • Thomas Foket (Thay: Killian Sardella)89

Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Anderlecht

số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
Anderlecht
Anderlecht
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 30
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
16 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Anderlecht

Union St.Gilloise (3-4-1-2): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Koki Machida (28), Fedde Leysen (48), Alessio Castro-Montes (21), Terho (17), Charles Vanhoutte (24), Noah Sadiki (27), Anouar Ait El Hadj (10), Kevin Rodríguez (13), Mohammed Fuseini (77)

Anderlecht (4-3-3): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Jan-Carlo Simic (4), Mathias Jorgensen (13), Ludwig Augustinsson (6), Theo Leoni (17), Mats Rits (23), Mario Stroeykens (29), Anders Dreyer (36), Kasper Dolberg (12), Nilson Angulo (32)

Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-4-1-2
49
Anthony Moris
5
Kevin Mac Allister
28
Koki Machida
48
Fedde Leysen
21
Alessio Castro-Montes
17
Terho
24
Charles Vanhoutte
27
Noah Sadiki
10
Anouar Ait El Hadj
13
Kevin Rodríguez
77
Mohammed Fuseini
32
Nilson Angulo
12
Kasper Dolberg
36
Anders Dreyer
29
Mario Stroeykens
23
Mats Rits
17
Theo Leoni
6
Ludwig Augustinsson
13
Mathias Jorgensen
4
Jan-Carlo Simic
54
Killian Sardella
26
Colin Coosemans
Anderlecht
Anderlecht
4-3-3
Thay người
72’
Anouar Ait El Hadj
Lazare Amani
58’
Nilson Angulo
Francis Amuzu
81’
Kevin Rodriguez
Franjo Ivanovic
59’
Kasper Dolberg
Luis Vasquez
89’
Mohammed Fuseini
Elton Kabangu
77’
Mario Stroeykens
Yari Verschaeren
77’
Theo Leoni
Majeed Ashimeru
89’
Killian Sardella
Thomas Foket
Cầu thủ dự bị
Vic Chambaere
Mads Kikkenborg
Guillaume Francois
Timon Vanhoutte
Christian Burgess
Moussa N’Diaye
Kamiel Van De Perre
Thomas Foket
Mathias Rasmussen
Francis Amuzu
Anan Khalaili
Yari Verschaeren
Lazare Amani
Majeed Ashimeru
Franjo Ivanovic
Nathan De Cat
Elton Kabangu
Luis Vasquez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Bỉ
30/01 - 2022
28/08 - 2022
09/01 - 2023
29/07 - 2023
Cúp quốc gia Bỉ
26/01 - 2024
VĐQG Bỉ
29/01 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X