Thứ Bảy, 22/03/2025
Marc Rebes
17
Eduards Emsis
28
Janis Ikaunieks
43
Vladislavs Gutkovskis (Kiến tạo: Raimonds Krollis)
50
Raimonds Krollis
54
Alex Martinez (Thay: Jordi Rubio Gomez)
54
Albert Rosas Ubach (Thay: Ricard Betriu Fernandez)
54
Albert Rosas (Thay: Ricard Fernandez)
54
Alex Martinez (Thay: Jordi Rubio)
54
Max Llovera
56
Kaspars Dubra
64
Luis Emilio Blanco (Thay: Marcio Vieira)
73
Victor Bernat (Thay: Albert Alavedra)
74
Igors Tarasovs (Thay: Eduards Emsis)
82
Davis Ikaunieks (Thay: Andrejs Ciganiks)
85
Marc Pujol (Thay: Marc Rebes)
87
Albert Rosas
88

Thống kê trận đấu Andorra vs Latvia

số liệu thống kê
Andorra
Andorra
Latvia
Latvia
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
16 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Andorra vs Latvia

Tất cả (147)
90+5'

Andorra được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

90+4'

Anastasios Papapetrou cho đội nhà được hưởng quả ném biên.

90+4'

Anastasios Papapetrou thưởng cho Andorra một quả phát bóng lên.

90+3'

Ném biên dành cho Latvia ở Andorra la Vella.

90+2'

Latvia thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

90+2'

Ném biên dành cho Latvia ở gần khu vực penalty.

90+1'

Latvia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

90'

Đá phạt cho Andorra trong hiệp của họ.

89'

Latvia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

88' Mục tiêu! Andorra san bằng tỷ số 1-1 trước Albert Rosas Ubach ở Andorra la Vella.

Mục tiêu! Andorra san bằng tỷ số 1-1 trước Albert Rosas Ubach ở Andorra la Vella.

87'

Andorra thay người thứ năm với Marc Pujol Pons thay Marc Rebes.

87'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Andorra la Vella.

86'

Đá phạt cho Andorra bên phần sân Latvia.

85'

Dainis Kazakevics (Latvia) thay người thứ hai, Davis Ikaunieks vào thay Andrejs Ciganiks.

85'

Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Latvia.

85'

Joan Cervos của Andorra tấn công, nhưng đi chệch mục tiêu.

83'

Anastasios Papapetrou ra hiệu cho Andorra một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

82'

Ném biên dành cho Andorra trong hiệp của họ.

82'

Eduards Emsis, người đã nhăn nhó trước đó, đã được thay ra. Igors Tarasovs là người vào thay cho Latvia.

81'

Trận đấu đã bị gián đoạn một thời gian ngắn ở Andorra la Vella để kiểm tra Eduards Emsis, người đang nhăn mặt vì đau.

80'

Latvia có một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Andorra vs Latvia

Andorra (4-4-2): Iker Alvarez (12), Eric De Pablos Sola (2), Max Llovera (20), Albert Alavedra Jimenez (15), Francisco Pomares Ortega (19), Jordi Rubio Gomez (23), Marc Rebes (4), Marc Vales (3), Joan Cervos (17), Marcio Vieira de Vasconcelos (8), Ricard Betriu Fernandez (9)

Latvia (4-4-2): Pavels Steinbors (1), Roberts Savalnieks (11), Kaspars Dubra (4), Elvis Stuglis (6), Raivis Andris Jurkovskis (13), Janis Ikaunieks (10), Eduards Emsis (8), Kristers Tobers (3), Andrejs Ciganiks (14), Vladislavs Gutkovskis (9), Raimonds Krollis (19)

Andorra
Andorra
4-4-2
12
Iker Alvarez
2
Eric De Pablos Sola
20
Max Llovera
15
Albert Alavedra Jimenez
19
Francisco Pomares Ortega
23
Jordi Rubio Gomez
4
Marc Rebes
3
Marc Vales
17
Joan Cervos
8
Marcio Vieira de Vasconcelos
9
Ricard Betriu Fernandez
19
Raimonds Krollis
9
Vladislavs Gutkovskis
14
Andrejs Ciganiks
3
Kristers Tobers
8
Eduards Emsis
10
Janis Ikaunieks
13
Raivis Andris Jurkovskis
6
Elvis Stuglis
4
Kaspars Dubra
11
Roberts Savalnieks
1
Pavels Steinbors
Latvia
Latvia
4-4-2
Thay người
54’
Ricard Fernandez
Albert Rosas Ubach
82’
Eduards Emsis
Igors Tarasovs
54’
Jordi Rubio
Alex Martinez
85’
Andrejs Ciganiks
Davis Ikaunieks
73’
Marcio Vieira
Luis Emilio Blanco Coto
74’
Albert Alavedra
Victor Bernat Cuadros
87’
Marc Rebes
Marc Pujol Pons
Cầu thủ dự bị
Xisco Pires
Krisjanis Zviedris
Xavi Vieira
Vladislavs Sorokins
Luis Emilio Blanco Coto
Antonijs Cernomordijs
Albert Rosas Ubach
Daniels Balodis
Alex Martinez
Davis Ikaunieks
Chus Rubio
Alvis Jaunzems
Marc Garcia Renom
Emils Birka
Victor Bernat Cuadros
Igors Tarasovs
Emili Garcia
Arturs Zjuzins
Marc Pujol Pons
Maksims Tonisevs
Joel Guillen
Aleksejs Saveljevs

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
04/09 - 2020
18/11 - 2020
03/06 - 2022
25/09 - 2022
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
22/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Andorra

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
22/03 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
13/10 - 2024
Uefa Nations League
10/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
04/09 - 2024
12/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Latvia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
22/03 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
14/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1
Giao hữu
11/06 - 2024
08/06 - 2024
27/03 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X