![]() Morlaye Sylla 1 | |
![]() Joao Correia 35 | |
![]() Hugo Nogueira 45+1' | |
![]() Weverson 45+2' | |
![]() David Simao 45+3' | |
![]() (Pen) Hector Hernandez 53 | |
![]() Hector Hernandez 53 | |
![]() Alfonso Trezza 53 | |
![]() Rafa Mujica (Thay: Jason) 58 | |
![]() Ruben Ribeiro (Thay: Leandro Sanca) 59 | |
![]() Guima 64 | |
![]() Tiago Esgaio (Thay: Bogdan Milovanov) 69 | |
![]() Pedro Pinho (Thay: Guima) 70 | |
![]() Bernardo Sousa (Thay: Jo) 70 | |
![]() Andre Bukia (Thay: Alfonso Trezza) 70 | |
![]() Ygor 73 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Kelechi Nwakali) 79 | |
![]() Joao Queiros (Thay: Ygor) 79 | |
![]() Miguel Puche (Thay: Weverson) 82 | |
![]() Yusuf Lawal (Thay: Cristo Gonzalez) 82 | |
![]() Joao Correia (Kiến tạo: Hector Hernandez) 85 |
Thống kê trận đấu Arouca vs Chaves
số liệu thống kê

Arouca

Chaves
64 Kiểm soát bóng 36
16 Phạm lỗi 10
30 Ném biên 17
1 Việt vị 1
7 Chuyền dài 2
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arouca vs Chaves
Arouca (4-3-3): Ignacio De Arruabarrena (12), Bogdan Milovanov (22), Rafael Tavares Gomes Fernandes (64), Francisco Montero (4), Weverson (26), David Simao (5), Oriol Busquets (14), Morlaye Sylla (2), Alfonso Trezza (9), Cristo Gonzalez (23), Jason (10)
Chaves (3-5-2): Hugo Souza (1), Bruno Rodrigues (4), Steven Vitoria (19), Ygor Nogueira (3), Joao Correia (77), Ricardo Martins Guimaraes (21), Leandro Sanca (10), Kelechi Nwakali (28), Bruno Langa (5), Hector Hernandez Marrero (23), Jo Batista (99)

Arouca
4-3-3
12
Ignacio De Arruabarrena
22
Bogdan Milovanov
64
Rafael Tavares Gomes Fernandes
4
Francisco Montero
26
Weverson
5
David Simao
14
Oriol Busquets
2
Morlaye Sylla
9
Alfonso Trezza
23
Cristo Gonzalez
10
Jason
99
Jo Batista
23
Hector Hernandez Marrero
5
Bruno Langa
28
Kelechi Nwakali
10
Leandro Sanca
21
Ricardo Martins Guimaraes
77
Joao Correia
3
Ygor Nogueira
19
Steven Vitoria
4
Bruno Rodrigues
1
Hugo Souza

Chaves
3-5-2
Thay người | |||
58’ | Jason Rafa Mujica | 59’ | Leandro Sanca Ruben Ribeiro |
69’ | Bogdan Milovanov Tiago Esgaio | 70’ | Jo Bernardo Sousa |
70’ | Alfonso Trezza Andre Watshini Bukia | 70’ | Guima Pedro Pinho |
82’ | Cristo Gonzalez Yusuf Lawal | 79’ | Kelechi Nwakali Joao Pedro |
82’ | Weverson Miguel Puche | 79’ | Ygor Joao Queiros |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafa Mujica | Rodrigo Moura Nascimento | ||
Pedro Santos | Habib Sylla | ||
Nino Galovic | Bernardo Sousa | ||
Tiago Esgaio | Joao Pedro | ||
Thiago | Sandro Plinio Rosa Cruz | ||
Yusuf Lawal | Paulo Victor | ||
Eboue Kouassi | Ruben Ribeiro | ||
Miguel Puche | Pedro Pinho | ||
Andre Watshini Bukia | Joao Queiros |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -16 | 23 | B B H B B |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -27 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại