Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Takumi Minamino (Kiến tạo: Wilfried Singo)20
  • Thilo Kehrer26
  • Breel Embolo45+4'
  • Aleksandr Golovin (Thay: Eliesse Ben Seghir)46
  • Wilfried Singo (Kiến tạo: Thilo Kehrer)54
  • Breel Embolo (VAR check)56
  • Takumi Minamino (Kiến tạo: Breel Embolo)70
  • George Ilenikhena (Thay: Breel Embolo)77
  • Soungoutou Magassa (Thay: Lamine Camara)77
  • Krepin Diatta (Thay: Caio Henrique)77
  • Eliot Matazo (Thay: Denis Zakaria)86
  • Maghnes Akliouche (Kiến tạo: Takumi Minamino)90+7'
  • Dalcio Gomes (Thay: Bruno Duarte)7
  • (Pen) Cherif Ndiaye27
  • Andrija Maksimovic45+2'
  • Milan Rodic (Thay: Rade Krunic)60
  • Luka Ilic (Thay: Silas Katompa Mvumpa)60
  • Aleksandar Katai (Thay: Andrija Maksimovic)74
  • Guelor Kanga (Thay: Cherif Ndiaye)74

Thống kê trận đấu AS Monaco vs Crvena Zvezda

số liệu thống kê
AS Monaco
AS Monaco
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
68 Kiểm soát bóng 32
16 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 9
2 Việt vị 0
18 Chuyền dài 8
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
14 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AS Monaco vs Crvena Zvezda

Tất cả (391)
90+8'

Số người tham dự hôm nay là 9590.

90+8'

Kiểm soát bóng: Monaco: 68%, FK Crvena Zvezda: 32%.

90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8'

Kiểm soát bóng: Monaco: 70%, FK Crvena Zvezda: 30%.

90+7'

Takumi Minamino là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+7' G O O O A A A L - Maghnes Akliouche của Monaco đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!

G O O O A A A L - Maghnes Akliouche của Monaco đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!

90+7' G O O O O A A A L Monaco ghi bàn.

G O O O O A A A L Monaco ghi bàn.

90+7'

Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Quả phát bóng lên cho FK Crvena Zvezda.

90+6'

Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Bàn tay an toàn của Radoslaw Majecki khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+5'

FK Crvena Zvezda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Kiểm soát bóng: Monaco: 70%, FK Crvena Zvezda: 30%.

90+5'

FK Crvena Zvezda thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Guelor Kanga thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+4'

Quả phát bóng lên cho FK Crvena Zvezda.

90+4'

Krepin Diatta tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+4'

Oooh... đó là một cú sút tuyệt vời! Eliot Matazo đáng lẽ phải ghi bàn từ vị trí đó

90+4'

Eliot Matazo của Monaco tung cú sút chệch mục tiêu

90+4'

Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát AS Monaco vs Crvena Zvezda

AS Monaco (4-2-3-1): Radoslaw Majecki (1), Vanderson (2), Wilfried Singo (17), Thilo Kehrer (5), Caio Henrique (12), Denis Zakaria (6), Lamine Camara (15), Maghnes Akliouche (11), Takumi Minamino (18), Eliesse Ben Seghir (7), Breel Embolo (36)

Crvena Zvezda (5-3-2): Marko Ilic (1), Silas (15), Seol Young-woo (66), Uroš Spajić (5), Nasser Djiga (24), Peter Olayinka (14), Timi Elšnik (21), Rade Krunić (6), Andrija Maksimovic (55), Cherif Ndiaye (9), Bruno Duarte (17)

AS Monaco
AS Monaco
4-2-3-1
1
Radoslaw Majecki
2
Vanderson
17
Wilfried Singo
5
Thilo Kehrer
12
Caio Henrique
6
Denis Zakaria
15
Lamine Camara
11
Maghnes Akliouche
18 2
Takumi Minamino
7
Eliesse Ben Seghir
36
Breel Embolo
17
Bruno Duarte
9
Cherif Ndiaye
55
Andrija Maksimovic
6
Rade Krunić
21
Timi Elšnik
14
Peter Olayinka
24
Nasser Djiga
5
Uroš Spajić
66
Seol Young-woo
15
Silas
1
Marko Ilic
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
5-3-2
Thay người
46’
Eliesse Ben Seghir
Aleksandr Golovin
7’
Bruno Duarte
Dalcio Gomes
77’
Lamine Camara
Soungoutou Magassa
60’
Rade Krunic
Milan Rodic
77’
Caio Henrique
Krépin Diatta
60’
Silas Katompa Mvumpa
Luka Ilic
77’
Breel Embolo
George Ilenikhena
74’
Cherif Ndiaye
Guélor Kanga
86’
Denis Zakaria
Eliot Matazo
74’
Andrija Maksimovic
Aleksandar Katai
Cầu thủ dự bị
Philipp Köhn
Vuk Draskic
Yann Lienard
Ivan Gutesa
Jordan Teze
Milan Rodic
Christian Mawissa
Stefan Lekovic
Kassoum Ouattara
Guélor Kanga
Soungoutou Magassa
Dalcio Gomes
Eliot Matazo
Luka Ilic
Aleksandr Golovin
Nemanja Radonjic
Krépin Diatta
Aleksandar Katai
Saimon Bouabre
Milson
George Ilenikhena
Lucas Michal
Tình hình lực lượng

Mohammed Salisu

Va chạm

Ognjen Mimovic

Không xác định

Edan Diop

Không xác định

Mirko Ivanic

Chấn thương đùi

Folarin Balogun

Chấn thương vai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
09/09 - 2022
04/11 - 2022
Champions League
22/10 - 2024

Thành tích gần đây AS Monaco

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
19/12 - 2024
15/12 - 2024
H1: 0-0
Champions League
12/12 - 2024
Ligue 1
07/12 - 2024
02/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
Ligue 1
23/11 - 2024
H1: 2-0
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

VĐQG Serbia
22/12 - 2024
18/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Serbia
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Serbia
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool66001218
2BarcelonaBarcelona65011415
3ArsenalArsenal6411913
4LeverkusenLeverkusen6411713
5Aston VillaAston Villa6411613
6InterInter6411613
7BrestBrest6411413
8LilleLille6411313
9DortmundDortmund6402912
10MunichMunich6402912
11AtleticoAtletico6402412
12AC MilanAC Milan6402312
13AtalantaAtalanta6321911
14JuventusJuventus6321411
15BenficaBenfica6312310
16AS MonacoAS Monaco6312210
17SportingSporting6312210
18FeyenoordFeyenoord6312-110
19Club BruggeClub Brugge6312-210
20Real MadridReal Madrid630319
21CelticCeltic623109
22Man CityMan City622248
23PSVPSV622228
24Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6222-58
25Paris Saint-GermainParis Saint-Germain621307
26StuttgartStuttgart6213-37
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk6114-84
28Sparta PragueSparta Prague6114-114
29Sturm GrazSturm Graz6105-53
30GironaGirona6105-63
31Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6105-93
32RB SalzburgRB Salzburg6105-153
33BolognaBologna6024-62
34RB LeipzigRB Leipzig6006-70
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava6006-160
36Young BoysYoung Boys6006-190
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X