Chủ Nhật, 22/12/2024 Mới nhất
  • Wilfried Singo13
  • Lamine Camara29
  • (Pen) Eliesse Ben Seghir53
  • Breel Embolo (Kiến tạo: Maghnes Akliouche)60
  • Takumi Minamino (Thay: Lamine Camara)74
  • Eliot Matazo (Thay: Aleksandr Golovin)89
  • George Ilenikhena (Thay: Mohammed Salisu)89
  • Adolf Huetter90+5'
  • Matvey Safonov (Thay: Gianluigi Donnarumma)22
  • Desire Doue (Kiến tạo: Achraf Hakimi)24
  • Ousmane Dembele64
  • Kang-In Lee (Thay: Bradley Barcola)65
  • Lucas Hernandez (Thay: Joao Neves)65
  • Goncalo Ramos (Thay: Desire Doue)80
  • Goncalo Ramos (Kiến tạo: Kang-In Lee)83
  • Ousmane Dembele (Kiến tạo: Fabian Ruiz)90+7'

Thống kê trận đấu AS Monaco vs Paris Saint-Germain

số liệu thống kê
AS Monaco
AS Monaco
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 26
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 12
5 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AS Monaco vs Paris Saint-Germain

Tất cả (371)
90+9'

Số người tham dự hôm nay là 12.095.

90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Monaco: 40%, Paris Saint-Germain: 60%.

90+7'

Fabian Ruiz là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+7' G O O O A A A L - Một cú lốp bóng tuyệt đẹp bằng chân trái của Ousmane Dembele bên phía Paris Saint-Germain.

G O O O A A A L - Một cú lốp bóng tuyệt đẹp bằng chân trái của Ousmane Dembele bên phía Paris Saint-Germain.

90+7'

Paris Saint-Germain bắt đầu phản công.

90+7'

Marquinhos giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+7'

Soungoutou Magassa thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+7'

Achraf Hakimi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+7'

Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Wilfried Singo thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình

90+6'

Ousmane Dembele sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Philipp Koehn đã khống chế được bóng

90+6'

Paris Saint-Germain thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Trọng tài đưa cho [huấn luyện viên1] của [đội1] một thẻ đỏ. Ông sẽ theo dõi phần còn lại của trận đấu từ khán đài.

90+5' BỊ TRỪ RA KHỎI! - Sau khi lăng mạ trọng tài, Adolf Huetter bị đuổi khỏi sân!

BỊ TRỪ RA KHỎI! - Sau khi lăng mạ trọng tài, Adolf Huetter bị đuổi khỏi sân!

90+5'

Vanderson giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Monaco: 40%, Paris Saint-Germain: 60%.

90+5'

Bàn tay an toàn của Matvey Safonov khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+5'

Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Lucas Hernandez thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+4'

Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát AS Monaco vs Paris Saint-Germain

AS Monaco (4-2-3-1): Philipp Köhn (16), Wilfried Singo (17), Mohammed Salisu (22), Thilo Kehrer (5), Vanderson (2), Soungoutou Magassa (88), Lamine Camara (15), Maghnes Akliouche (11), Eliesse Ben Seghir (7), Aleksandr Golovin (10), Breel Embolo (36)

Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Willian Pacho (51), João Neves (87), Fabián Ruiz (8), Warren Zaïre-Emery (33), Vitinha (17), Ousmane Dembélé (10), Désiré Doué (14), Bradley Barcola (29)

AS Monaco
AS Monaco
4-2-3-1
16
Philipp Köhn
17
Wilfried Singo
22
Mohammed Salisu
5
Thilo Kehrer
2
Vanderson
88
Soungoutou Magassa
15
Lamine Camara
11
Maghnes Akliouche
7
Eliesse Ben Seghir
10
Aleksandr Golovin
36
Breel Embolo
29
Bradley Barcola
14
Désiré Doué
10 2
Ousmane Dembélé
17
Vitinha
33
Warren Zaïre-Emery
8
Fabián Ruiz
87
João Neves
51
Willian Pacho
5
Marquinhos
2
Achraf Hakimi
1
Gianluigi Donnarumma
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
4-3-3
Thay người
74’
Lamine Camara
Takumi Minamino
22’
Gianluigi Donnarumma
Matvey Safonov
89’
Aleksandr Golovin
Eliot Matazo
65’
Joao Neves
Lucas Hernández
89’
Mohammed Salisu
George Ilenikhena
65’
Bradley Barcola
Lee Kang-in
80’
Desire Doue
Gonçalo Ramos
Cầu thủ dự bị
Takumi Minamino
Beraldo
Caio Henrique
Matvey Safonov
Yann Lienard
Lucas Hernández
Kassoum Ouattara
Milan Škriniar
Bradel Kiwa
Yoram Zague
Eliot Matazo
Lee Kang-in
Saimon Bouabre
Senny Mayulu
George Ilenikhena
Marco Asensio
Lucas Michal
Gonçalo Ramos
Tình hình lực lượng

Radoslaw Majecki

Chấn thương cơ

Nuno Mendes

Chấn thương đùi

Christian Mawissa

Va chạm

Presnel Kimpembe

Chấn thương gân Achilles

Denis Zakaria

Chấn thương bắp chân

Edan Diop

Không xác định

Krépin Diatta

Chấn thương háng

Folarin Balogun

Chấn thương vai

Huấn luyện viên

Adi Hutter

Luis Enrique

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
02/03 - 2015
31/08 - 2015
21/03 - 2016
29/08 - 2016
30/01 - 2017
27/11 - 2017
16/04 - 2018
12/11 - 2018
22/04 - 2019
13/01 - 2020
21/11 - 2020
22/02 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
20/05 - 2021
H1: 0-1
Ligue 1
13/12 - 2021
H1: 2-0
20/03 - 2022
H1: 1-0
29/08 - 2022
11/02 - 2023
25/11 - 2023
02/03 - 2024
19/12 - 2024

Thành tích gần đây AS Monaco

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
19/12 - 2024
15/12 - 2024
H1: 0-0
Champions League
12/12 - 2024
Ligue 1
07/12 - 2024
02/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
Ligue 1
23/11 - 2024
H1: 2-0
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Thành tích gần đây Paris Saint-Germain

Ligue 1
19/12 - 2024
16/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
Ligue 1
07/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
Ligue 1
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
Ligue 1
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1612403040T H H T T
2MarseilleMarseille159331430B T T T H
3AS MonacoAS Monaco169341030T B T H B
4LilleLille157621027H T H T H
5LyonLyon15744725T H T T B
6NiceNice15663924H T B T H
7LensLens15663524T B T T H
8AuxerreAuxerre15636021T T B H H
9ToulouseToulouse15636021T B T B T
10ReimsReims15555220T H B H H
11BrestBrest15618-319B B T B T
12RennesRennes15528017B B T B T
13StrasbourgStrasbourg15456-217B B B H T
14NantesNantes15357-714B B H T B
15AngersAngers15348-1213B B T B B
16Saint-EtienneSaint-Etienne154110-2213B T B B B
17Le HavreLe Havre154011-1812B T B B B
18MontpellierMontpellier152310-239T B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X