![]() Hector Aldair Salazar Tejada 28 | |
![]() Jose Andre Guidino Otero (Thay: Jesus Alexander Mendieta Rojas) 46 | |
![]() Cesar Johan Inga Velasquez (Thay: Hugo Ancajima) 55 | |
![]() Diego Adolfo Temoche Linares (Thay: Waldir Jesus Calderon Montes) 60 | |
![]() Erick Hernan Barrios 62 | |
![]() Jose Antonio Parodi Colunga (Thay: Juan Gustavo Waldemar Morales Coronado) 63 | |
![]() Italo Gilmar Espinoza Gomez 64 | |
![]() Cristhian Alberto Vargas Reyes 68 | |
![]() Luis Enrique Machado Mora (Thay: Carlos Esau Aliaga Zegarra) 69 | |
![]() Herve Kambou 71 | |
![]() Robert Rogelio Ardiles Fernandez (Thay: Erick Hernan Barrios) 79 | |
![]() Sebastian Gonzales Zela (Thay: Pablo Nicolas Royon Silvera) 80 | |
![]() Carlos Dante Olascuaga Viera (Thay: Cristian Rafael Techera Cribelli) 84 | |
![]() Mario Sebastian Ramirez Silva 90+3' |
Thống kê trận đấu Asociacion Deportiva Tarma vs Ayacucho FC
số liệu thống kê

Asociacion Deportiva Tarma
Ayacucho FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Ayacucho FC
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 23 | T T T B B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | B B H H T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T B T T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 7 | 20 | B T B B B |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T T T T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H T T B H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | H T H H T |
11 | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | B B H T T | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H T T B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H H H B H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -12 | 11 | T B B T B |
16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B H H | |
17 | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H H | |
18 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B T H B B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại