![]() (Pen) Ognjen Ozegovic 14 | |
![]() Juan Miritello (Kiến tạo: Julian Bartolo) 32 | |
![]() Dusan Jovancic 36 | |
![]() Evgeniy Yablonski (Kiến tạo: Juan Miritello) 40 | |
![]() Francesc Regis (Kiến tạo: Nikolaos Kaltsas) 45+2' | |
![]() Oluwatobiloba Alagbe (Thay: Sean Goss) 46 | |
![]() Facundo Soloa (Thay: Dusan Jovancic) 46 | |
![]() Oluwatobiloba Alagbe 57 | |
![]() Andrews Tetteh (Thay: Jonathan Menendez) 62 | |
![]() Julian Palacios (Thay: Nikolaos Kaltsas) 67 | |
![]() Facundo Soloa 68 | |
![]() Vasilios Spinos (Thay: Marko Gobeljic) 69 | |
![]() Nikolaos Vafeas (Kiến tạo: Dario Canadjija) 74 | |
![]() Federico Alvarez (Thay: Diamantis Chouchoumis) 78 | |
![]() Vasilios Sourlis (Thay: Evgeniy Yablonski) 78 | |
![]() Vasilios Mantzis (Thay: Francesc Regis) 78 | |
![]() Alexandros Parras (Thay: Ognjen Ozegovic) 90 | |
![]() Vasilios Sourlis 90+3' | |
![]() Nikolaos Vafeas 90+4' |
Thống kê trận đấu Asteras vs Kifisia FC
số liệu thống kê

Asteras
Kifisia FC
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 15
30 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Asteras vs Kifisia FC
Asteras (4-2-3-1): Antonis Tsiftsis (99), Elefterois Lyratzis (22), Pepe Castano (19), Ervin Zukanovic (87), Diamantis Chouchoumis (3), Evgeni Yablonski (5), Sean Goss (4), Nikolaos Kaltsas (20), Julian Bartolo (7), Crespi (11), Juan Bautista Miritello (9)
Kifisia FC (4-2-3-1): Alexandros Anagnostopoulos (99), Marko Gobeljic (20), Andre Teixeira (44), Nikolaos Vafeas (2), Ivan Milicevic (25), Dusan Jovancic (29), Dario Canadjija (5), Jonathan Menendez (16), Mateus Santos (17), Thievy Bifouma (23), Ognjen Ozegovic (9)

Asteras
4-2-3-1
99
Antonis Tsiftsis
22
Elefterois Lyratzis
19
Pepe Castano
87
Ervin Zukanovic
3
Diamantis Chouchoumis
5
Evgeni Yablonski
4
Sean Goss
20
Nikolaos Kaltsas
7
Julian Bartolo
11
Crespi
9
Juan Bautista Miritello
9
Ognjen Ozegovic
23
Thievy Bifouma
17
Mateus Santos
16
Jonathan Menendez
5
Dario Canadjija
29
Dusan Jovancic
25
Ivan Milicevic
2
Nikolaos Vafeas
44
Andre Teixeira
20
Marko Gobeljic
99
Alexandros Anagnostopoulos
Kifisia FC
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Sean Goss Oluwatobiloba Alagbe | 46’ | Dusan Jovancic Facundo Soloa |
67’ | Nikolaos Kaltsas Julian Palacios | 62’ | Jonathan Menendez Andrews Tetteh |
78’ | Francesc Regis Vasilios Mantzis | 69’ | Marko Gobeljic Vasilios Spinos |
78’ | Evgeniy Yablonski Vasileios Sourlis | 90’ | Ognjen Ozegovic Alexandros Parras |
78’ | Diamantis Chouchoumis Federico Alvarez |
Cầu thủ dự bị | |||
Oluwatobiloba Alagbe | Viktor Klonaridis | ||
Sito | Giannis Nikopolidis | ||
Nikolaos Papadopoulos | Panagiotis Pritsas | ||
Julian Palacios | Andrews Tetteh | ||
David Carmona | Sotiris Ninis | ||
Vasilios Mantzis | Alexandros Parras | ||
Pichu Atienza | Facundo Soloa | ||
Vasileios Sourlis | Vasilios Spinos | ||
Federico Alvarez | Georgios Konstantakopoulos |
Nhận định Asteras vs Kifisia FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Kifisia FC
Cúp quốc gia Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại