![]() Alberto Botia 12 | |
![]() Vasilios Mantzis (Kiến tạo: Oluwatobiloba Alagbe) 13 | |
![]() Ruben Garcia 21 | |
![]() Francesc Regis (Kiến tạo: Vasilios Mantzis) 34 | |
![]() Francesc Regis 59 | |
![]() Sito (Thay: Nikolaos Kaltsas) 64 | |
![]() Mateus Criciuma (Thay: Nicolas Andereggen) 70 | |
![]() Ilian Iliev (Thay: Alberto Botia) 70 | |
![]() Ilian Iliev (Thay: Nicolas Andereggen) 70 | |
![]() Mateus Criciuma (Thay: Alberto Botia) 70 | |
![]() Mateus Criciuma 71 | |
![]() Ervin Zukanovic (Kiến tạo: Sean Goss) 73 | |
![]() Vasilios Sourlis (Thay: Sean Goss) 77 | |
![]() Nikolaos Zouglis (Thay: Francesc Regis) 77 | |
![]() Alexandros Parras (Thay: Marko Gobeljic) 83 | |
![]() Thievy Bifouma (Thay: Panagiotis Pritsas) 83 | |
![]() Youba Diarra (Thay: Juan Munafo) 87 | |
![]() Federico Alvarez (Thay: Ruben Garcia) 87 | |
![]() Thievy Bifouma (Kiến tạo: Mateus Criciuma) 88 | |
![]() Ilian Iliev 88 | |
![]() Ilian Iliev 90+1' |
Thống kê trận đấu Kifisia FC vs Asteras
số liệu thống kê
Kifisia FC

Asteras
54 Kiểm soát bóng 46
17 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 19
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kifisia FC vs Asteras
Kifisia FC (4-2-3-1): Alexandros Anagnostopoulos (99), Giannis Masouras (21), Loick Landre (4), Alberto Tomas Botia Rabasco (3), Marko Gobeljic (20), Nikolaos Vafeas (2), Jack Ipalibo (42), Nicolas Andereggen (33), Panagiotis Pritsas (7), Andrews Tetteh (10), Ognjen Ozegovic (9)
Asteras (4-2-3-1): Nikolaos Papadopoulos (1), Ruben Garcia (2), Pepe Castano (19), Ervin Zukanovic (87), Diamantis Chouchoumis (3), Oluwatobiloba Alagbe (69), Juan Munafo (8), Nikolaos Kaltsas (20), Sean Goss (4), Crespi (11), Vasilios Mantzis (14)
Kifisia FC
4-2-3-1
99
Alexandros Anagnostopoulos
21
Giannis Masouras
4
Loick Landre
3
Alberto Tomas Botia Rabasco
20
Marko Gobeljic
2
Nikolaos Vafeas
42
Jack Ipalibo
33
Nicolas Andereggen
7
Panagiotis Pritsas
10
Andrews Tetteh
9
Ognjen Ozegovic
14
Vasilios Mantzis
11
Crespi
4
Sean Goss
20
Nikolaos Kaltsas
8
Juan Munafo
69
Oluwatobiloba Alagbe
3
Diamantis Chouchoumis
87
Ervin Zukanovic
19
Pepe Castano
2
Ruben Garcia
1
Nikolaos Papadopoulos

Asteras
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Nicolas Andereggen Ilian Iliev | 64’ | Nikolaos Kaltsas Sito |
70’ | Alberto Botia Mateus Barbosa Santos | 77’ | Francesc Regis Nikolaos Zouglis |
83’ | Marko Gobeljic Alexandros Parras | 77’ | Sean Goss Vasileios Sourlis |
83’ | Panagiotis Pritsas Thievy Bifouma | 87’ | Ruben Garcia Federico Alvarez |
87’ | Juan Munafo Youba Diarra |
Cầu thủ dự bị | |||
Lumor | Jose Luis Valiente | ||
Alexandros Parras | Federico Alvarez | ||
Ilian Iliev | Pichu Atienza | ||
Luka Capan | Fotis Sgouris | ||
Thievy Bifouma | Sito | ||
Mateus Barbosa Santos | Nikolaos Zouglis | ||
Ogmundur Kristinsson | Julian Bartolo | ||
Fabien Antunes | Vasileios Sourlis | ||
Vasilios Spinos | Youba Diarra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Kifisia FC
Cúp quốc gia Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 5 | 24 | B T H H T |
2 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 1 | 21 | B T T H T |
3 | ![]() | 27 | 10 | 5 | 12 | -4 | 18 | B B B B B |
4 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -2 | 18 | T T T B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | T B B H B |
2 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -3 | 31 | T T B H T |
3 | 27 | 8 | 5 | 14 | -17 | 29 | B B T T H | |
4 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -22 | 23 | B B H B H |
5 | 27 | 4 | 10 | 13 | -16 | 22 | B B B T H | |
6 | ![]() | 27 | 3 | 7 | 17 | -30 | 16 | B T B T H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 19 | 6 | 2 | 31 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 27 | 53 | T T B H B |
3 | ![]() | 27 | 14 | 8 | 5 | 7 | 50 | T B T H B |
4 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 26 | 49 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại