Piero Maza Gomez chỉ định một quả ném biên cho Audax ở phần sân của Deportes Limache.
![]() Alfonso Parot (Kiến tạo: Felipe Fritz) 5 | |
![]() Luis Guerra 35 | |
![]() Nicolas Orellana (Thay: Paolo Luis Guajardo) 46 | |
![]() Nicolas Orellana (Thay: Paolo Guajardo) 46 | |
![]() Nicolas Orellana (Kiến tạo: Marco Collao) 48 | |
![]() Lautaro Palacios (Thay: Luis Riveros) 59 | |
![]() Mario Sandoval (Thay: Marco Collao) 59 | |
![]() Felipe Fritz 60 | |
![]() Aldrix Jara (Thay: Paul Charpentier) 61 | |
![]() Leonardo Valencia 62 | |
![]() Gonzalo Paz (Thay: Bastian Silva) 62 | |
![]() Gonzalo Alvarez (Thay: Yonathan Andia) 65 | |
![]() Daniel Castro 69 | |
![]() Josue Ovalle (Thay: Luis Guerra) 75 | |
![]() Cristobal Munoz (Thay: German Guiffrey) 78 | |
![]() Harol Salgado (Thay: Mario Sandoval) 78 | |
![]() Josue Ovalle (Thay: Luis Guerra) 78 | |
![]() Alfonso Parot 84 | |
![]() Alfonso Parot 86 | |
![]() Franco Troyansky (Thay: Michael Fuentes) 88 | |
![]() Esteban Matus (Kiến tạo: Leonardo Valencia) 90+6' |
Thống kê trận đấu Audax Italiano vs Club Deportes Limache


Diễn biến Audax Italiano vs Club Deportes Limache
Daniel Castro của Deportes Limache bị thổi phạt việt vị.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Leonardo Valencia.

V À A A O O O! Audax nâng tỷ số lên 3-1 nhờ công của Esteban Matus.
Audax có một quả phát bóng lên.
Deportes Limache được hưởng một quả phạt góc do Piero Maza Gomez trao.
Audax được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Piero Maza Gomez trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Deportes Limache được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Đội chủ nhà đã thay thế Michael Vadulli bằng Franco Troyansky. Đây là sự thay đổi người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Juan Jose Ribera.
Đá phạt cho Audax ở phần sân nhà của họ.
Bóng an toàn khi Audax được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Piero Maza Gomez chỉ định một quả đá phạt cho Deportes Limache ở phần sân nhà của họ.

Alfonso Parot (Deportes Limache) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

V À A A O O O! Audax nâng tỷ số lên 3-1 nhờ công của Lautaro Palacios.
Liệu Audax có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Deportes Limache không?
Piero Maza Gomez trao cho Deportes Limache một quả phát bóng lên.
Oliver Rojas của Audax tung cú sút nhưng không trúng đích.
Piero Maza Gomez trao cho đội khách một quả ném biên.
Lautaro Palacios của Audax tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Đội hình xuất phát Audax Italiano vs Club Deportes Limache
Audax Italiano (4-2-3-1): Tomas Ahumada (1), Jorge Espejo (22), Enzo Ferrario (13), German Guiffrey (6), Esteban Matus (23), Marco Collao (8), Oliver Rojas (2), Paolo Luis Guajardo (7), Leonardo Valencia (10), Michael Vadulli (27), Luis Riveros (17)
Club Deportes Limache (4-1-4-1): Matias Borguez (1), Yonathan Andia (6), Augusto Ezequiel Aguirre (2), Alfonso Parot (24), Felipe Fritz Saldias (11), Mario Sandoval (5), Luis Guerra (10), Bastian Silva (31), Abel Francisco Romero (13), Popin (19), Paul Charpentier (7)


Thay người | |||
46’ | Paolo Guajardo Nicolas Orellana | 61’ | Paul Charpentier Aldrix Jara |
59’ | Luis Riveros Lautaro Palacios | 62’ | Bastian Silva Gonzalo Ezequiel Paz |
78’ | German Guiffrey Cristobal Munoz | 65’ | Yonathan Andia Gonzalo Alvarez |
88’ | Michael Fuentes Franco Troyansky | 78’ | Luis Guerra Josue Ovalle |
78’ | Mario Sandoval Harol Salgado |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Collao Villegas | Nicolas Peranic | ||
Cristobal Munoz | Aldrix Jara | ||
Lautaro Palacios | Gonzalo Ezequiel Paz | ||
Alessandro Riep | Josue Ovalle | ||
Franco Troyansky | Dylan Portilla | ||
Nicolas Orellana | Gonzalo Alvarez | ||
Harol Salgado |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Audax Italiano
Thành tích gần đây Club Deportes Limache
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T B H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T T H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B T H |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | B H T H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H H B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | H B B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại