![]() Anthony Schmid 9 | |
![]() Haris Tabakovic (Kiến tạo: Brandon Baiye) 12 | |
![]() Tobias Berger (Thay: Hakim Guenouche) 28 | |
![]() Marcus Maier 40 | |
![]() Anderson 55 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Elias Felber) 55 | |
![]() Daniel Rechberger (Thay: David Ungar) 56 | |
![]() Marcel Monsberger (Kiến tạo: Patrick Puchegger) 56 | |
![]() Matthias Maak 60 | |
![]() Wallace (Thay: Jan Stefanon) 61 | |
![]() Christian Bubalovic 64 | |
![]() Daniel Rechberger 67 | |
![]() Wallace 76 | |
![]() (Pen) Marco Krainz 78 | |
![]() Adriel (Thay: Tobias Berger) 80 | |
![]() Leomend Krasniqi (Thay: Martin Rasner) 81 | |
![]() Lukas Guetlbauer 82 | |
![]() Slobodan Mihajlovic (Thay: Joao Oliveira) 86 | |
![]() Thomas Komornyik (Thay: Anthony Schmid) 87 |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs Floridsdorfer AC
số liệu thống kê

Austria Lustenau

Floridsdorfer AC
55 Kiểm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 12
35 Ném biên 25
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs Floridsdorfer AC
Austria Lustenau (4-3-3): Domenik Schierl (27), Matthias Maak (31), Anderson (28), Jean Hugonet (5), Hakim Guenouche (12), Pius Grabher (23), Muhammed-Cham Saracevic (10), Brandon Baiye (6), Michael Cheukoua (11), Haris Tabakovic (25), Jan Stefanon (21)
Floridsdorfer AC (4-3-3): Lukas Guetlbauer (1), Patrick Puchegger (5), Christian Bubalovic (15), Mirnes Becirovic (19), Marco Krainz (4), Elias Felber (8), Martin Rasner (10), Marcus Maier (18), Anthony Schmid (7), David Ungar (66), Joao Oliveira (9)

Austria Lustenau
4-3-3
27
Domenik Schierl
31
Matthias Maak
28
Anderson
5
Jean Hugonet
12
Hakim Guenouche
23
Pius Grabher
10
Muhammed-Cham Saracevic
6
Brandon Baiye
11
Michael Cheukoua
25
Haris Tabakovic
21
Jan Stefanon
9
Joao Oliveira
66
David Ungar
7
Anthony Schmid
18
Marcus Maier
10
Martin Rasner
8
Elias Felber
4
Marco Krainz
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
5
Patrick Puchegger
1
Lukas Guetlbauer

Floridsdorfer AC
4-3-3
Thay người | |||
28’ | Adriel Tobias Berger | 55’ | Elias Felber Marcel Monsberger |
61’ | Jan Stefanon Wallace | 56’ | David Ungar Daniel Rechberger |
80’ | Tobias Berger Adriel | 81’ | Martin Rasner Leomend Krasniqi |
86’ | Joao Oliveira Slobodan Mihajlovic | ||
87’ | Anthony Schmid Thomas Komornyik |
Cầu thủ dự bị | |||
Wallace | Simon Spari | ||
Adriel | Leomend Krasniqi | ||
Florian Eres | Slobodan Mihajlovic | ||
Tobias Berger | Marcel Monsberger | ||
Fabian Gmeiner | Thomas Komornyik | ||
Cem Turkmen | Daniel Rechberger | ||
Nicolai Boesch | Islam Dogan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 20 | 14 | 2 | 4 | 24 | 44 | T T T B T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 9 | 35 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
5 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -6 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 20 | 2 | 5 | 13 | -27 | 11 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại