Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả Austria Wien vs WSG Tirol hôm nay 26-10-2024

Giải VĐQG Áo - Th 7, 26/10

Kết thúc

Austria Wien

Austria Wien

3 : 0

WSG Tirol

WSG Tirol

Hiệp một: 0-0
T7, 22:00 26/10/2024
Vòng 11 - VĐQG Áo
Generali Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Alexander Ranacher (Thay: David Gugganig)
11
Maurice Malone
45+1'
Osarenren Okungbowa
49
Nik Prelec (Kiến tạo: Dominik Fitz)
55
Cem Ustundag
59
Matteo Perez Vinloef (Thay: Hakim Guenouche)
61
Tin Plavotic (Kiến tạo: Manfred Fischer)
64
Stefan Skrbo (Thay: Quincy Butler)
70
Abubakr Barry (Thay: Nik Prelec)
71
Maurice Malone (Kiến tạo: Manfred Fischer)
73
Bror Blume (Thay: Mahamadou Diarra)
81
David Jaunegg (Thay: Florian Rieder)
81
Marko Raguz (Thay: Dominik Fitz)
85
Marvin Potzmann (Thay: Tin Plavotic)
85
Philipp Maybach (Thay: Manfred Fischer)
85

Thống kê trận đấu Austria Wien vs WSG Tirol

số liệu thống kê
Austria Wien
Austria Wien
WSG Tirol
WSG Tirol
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Austria Wien vs WSG Tirol

Austria Wien (5-3-2): Samuel Radlinger (1), Reinhold Ranftl (26), Philipp Wiesinger (28), Aleksandar Dragovic (15), Tin Plavotic (24), Hakim Guenouche (21), Andreas Gruber (17), Manfred Fischer (30), Dominik Fitz (36), Maurice Malone (77), Nik Prelec (11)

WSG Tirol (4-3-3): Adam Stejskal (40), Cem Ustundag (20), Jamie Lawrence (5), David Gugganig (3), Thomas Geris (28), Osarenren Okungbowa (22), Valentino Muller (4), Matthäus Taferner (30), Quincy Butler (7), Mahamadou Diarra (8), Florian Rieder (33)

Austria Wien
Austria Wien
5-3-2
1
Samuel Radlinger
26
Reinhold Ranftl
28
Philipp Wiesinger
15
Aleksandar Dragovic
24
Tin Plavotic
21
Hakim Guenouche
17
Andreas Gruber
30
Manfred Fischer
36
Dominik Fitz
77
Maurice Malone
11
Nik Prelec
33
Florian Rieder
8
Mahamadou Diarra
7
Quincy Butler
30
Matthäus Taferner
4
Valentino Muller
22
Osarenren Okungbowa
28
Thomas Geris
3
David Gugganig
5
Jamie Lawrence
20
Cem Ustundag
40
Adam Stejskal
WSG Tirol
WSG Tirol
4-3-3
Thay người
61’
Hakim Guenouche
Matteo Pérez Vinlöf
11’
David Gugganig
Alexander Ranacher
71’
Nik Prelec
Abubakr Barry
70’
Quincy Butler
Stefan Skrbo
85’
Manfred Fischer
Philipp Maybach
81’
Mahamadou Diarra
Bror Blume
85’
Tin Plavotic
Marvin Potzmann
81’
Florian Rieder
David Jaunegg
85’
Dominik Fitz
Marko Raguz
Cầu thủ dự bị
Mirko Kos
Alexander Eckmayr
Abubakr Barry
Bror Blume
Philipp Maybach
Alexander Ranacher
Matteo Pérez Vinlöf
Johannes Naschberger
Marvin Potzmann
Yannick Votter
Marko Raguz
Stefan Skrbo
Cristiano
David Jaunegg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
01/08 - 2021
31/10 - 2021
13/08 - 2022
06/11 - 2022
22/10 - 2023
10/03 - 2024
26/10 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
27/04 - 2025
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025

Thành tích gần đây WSG Tirol

VĐQG Áo
26/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK2815491433T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg2881010-421T B H T H
3WSG TirolWSG Tirol286814-1516B T B T B
4SCR AltachSCR Altach285815-1515T B H B T
5SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt286715-3314B B H B B
6Grazer AKGrazer AK2841014-2114B T H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria WienAustria Wien2817561733H B B T T
2Sturm GrazSturm Graz2817562633T T T B B
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2814682030H T T H T
4FC SalzburgFC Salzburg2813961429T B T H B
5Rapid WienRapid Wien2810810121B T B B H
6BW LinzBW Linz2811413-420B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X