![]() Raffael Behounek 16 | |
![]() Giacomo Vrioni (Kiến tạo: Stefan Skrbo) 57 | |
![]() Fabian Koch 62 | |
![]() Muharem Huskovic (Kiến tạo: Markus Suttner) 77 |
Thống kê trận đấu WSG Tirol vs Austria Wien
số liệu thống kê

WSG Tirol

Austria Wien
48 Kiểm soát bóng 52
20 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát WSG Tirol vs Austria Wien
WSG Tirol (4-4-2): Benjamin Ozegovic (13), Fabian Koch (24), Raffael Behounek (30), Maxime Awoudja (15), Leon Klassen (3), Johannes Naschberger (17), Valentino Mueller (4), Athanasios Petsos (6), Stefan Skrbo (23), Giacomo Vrioni (9), Thomas Sabitzer (7)
Austria Wien (4-2-3-1): Patrick Pentz (1), Leonardo Ivkic (15), Christian Schoissengeyr (24), Johannes Handl (46), Markus Suttner (29), Matthias Braunoeder (23), Eric Martel (5), Georg Teigl (39), Manfred Fischer (30), Can Keles (16), Marco Djuricin (92)

WSG Tirol
4-4-2
13
Benjamin Ozegovic
24
Fabian Koch
30
Raffael Behounek
15
Maxime Awoudja
3
Leon Klassen
17
Johannes Naschberger
4
Valentino Mueller
6
Athanasios Petsos
23
Stefan Skrbo
9
Giacomo Vrioni
7
Thomas Sabitzer
92
Marco Djuricin
16
Can Keles
30
Manfred Fischer
39
Georg Teigl
5
Eric Martel
23
Matthias Braunoeder
29
Markus Suttner
46
Johannes Handl
24
Christian Schoissengeyr
15
Leonardo Ivkic
1
Patrick Pentz

Austria Wien
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Johannes Naschberger Zan Rogelj | 62’ | Can Keles Noah Ohio |
76’ | Thomas Sabitzer Renny Smith | 71’ | Eric Martel Muharem Huskovic |
85’ | Valentino Mueller Alexander Ranacher | 71’ | Leonardo Ivkic Vesel Demaku |
85’ | Stefan Skrbo Denis Tomic | 71’ | Matthias Braunoeder Alexander Gruenwald |
87’ | Manfred Fischer Ziad El Sheiwi |
Cầu thủ dự bị | |||
Zan Rogelj | Lukas Muehl | ||
Alexander Ranacher | Muharem Huskovic | ||
Renny Smith | Mirko Kos | ||
Dominik Stumberger | Ziad El Sheiwi | ||
Paul Schermer | Vesel Demaku | ||
Denis Tomic | Alexander Gruenwald | ||
Justin Forst | Noah Ohio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 15 | 4 | 9 | 14 | 33 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -4 | 21 | T B H T H |
3 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 16 | B T B T B |
4 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -15 | 15 | T B H B T |
5 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -33 | 14 | B B H B B |
6 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -21 | 14 | B T H B H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 17 | 33 | H B B T T |
2 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 26 | 33 | T T T B B |
3 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 20 | 30 | H T T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 14 | 29 | T B T H B |
5 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 21 | B T B B H |
6 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -4 | 20 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại