Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Theo Pellenard (Thay: Saad Agouzoul)62
- Nuno Da Costa63
- Nuno Da Costa (Thay: Lassine Sinayoko)63
- Ange Loic N Gatta (Thay: Clement Akpa)85
- Assane Diousse (Thay: Paul Joly)85
- Amadou Ciss (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba)46
- Gael Kakuta (Kiến tạo: Sebastien Corchia)47
- Louis Mafouta61
- Owen Gene (Thay: Kylian Kaiboue)77
- Mamadou Fofana (Thay: Gael Kakuta)86
- Youssouf Assogba90
- Youssouf Assogba (Thay: Jeremy Gelin)90
Thống kê trận đấu Auxerre vs Amiens
Diễn biến Auxerre vs Amiens
Jeremy Gelin rời sân nhường chỗ cho Youssouf Assogba.
Jeremy Gelin rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Gael Kakuta rời sân và vào thay là Mamadou Fofana.
Paul Joly rời sân nhường chỗ cho Assane Diousse.
Paul Joly rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Clement Akpa rời sân nhường chỗ cho Ange Loic N Gatta.
Kylian Kaiboue rời sân nhường chỗ cho Owen Gene.
Kylian Kaiboue rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kylian Kaiboue rời sân nhường chỗ cho Owen Gene.
Saad Agouzoul rời sân nhường chỗ cho Theo Pellenard.
Lassine Sinayoko rời sân, Nuno Da Costa vào thay.
Thẻ vàng cho Louis Mafouta.
Sebastien Corchia đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Gael Kakuta đã trúng mục tiêu!
Abdoul Fessal Tapsoba rời sân và anh ấy được thay thế bởi Amadou Ciss.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Auxerre vs Amiens
Auxerre (4-2-3-1): Donovan Leon (16), Paul Joly (26), Jubal (4), Saad Agouzoul (6), Clement Akpa (13), Elisha Owusu (42), Rayan Raveloson (97), Lassine Sinayoko (17), Gauthier Hein (7), Gaetan Perrin (10), Florian Aye (19)
Amiens (4-2-3-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Nicholas Opoku (4), Kassoum Ouattara (22), Jeremy Gelin (24), Kylian Kaiboue (20), Antoine Leautey (7), Gael Kakuta (10), Abdoul Tapsoba (8), Louis Mafouta (9)
Thay người | |||
62’ | Saad Agouzoul Theo Pellenard | 46’ | Abdoul Fessal Tapsoba Amadou Ciss |
63’ | Lassine Sinayoko Nuno Da Costa | 77’ | Kylian Kaiboue Owen Gene |
85’ | Paul Joly Assane Diousse | 86’ | Gael Kakuta Mamadou Fofana |
85’ | Clement Akpa Ange Loic N Gatta | 90’ | Jeremy Gelin Youssouf Assogba |
Cầu thủ dự bị | |||
Assane Diousse | Alexis Sauvage | ||
Nathan Buayi Kiala | Mamadou Fofana | ||
Nuno Da Costa | Mathis Touho | ||
Nicolas Mercier | Amadou Ciss | ||
Theo Pellenard | Ange Josue Chibozo | ||
Theo De Percin | Owen Gene | ||
Ange Loic N Gatta | Youssouf Assogba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Auxerre
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại