![]() Ryan Santos (Thay: Matheus Bahia) 11 | |
![]() Matheus Franca (Kiến tạo: David Luiz) 24 | |
![]() Vitor Hugo 26 | |
![]() (Pen) Gabriel Barbosa 29 | |
![]() Gabriel Teixeira (Kiến tạo: Thaciano) 36 | |
![]() Rezende 40 | |
![]() David Luiz (Kiến tạo: Everton) 45+5' | |
![]() Aderbar Santos (Thay: Matheus Cunha) 46 | |
![]() Arturo Vidal (Thay: Matheus Franca) 46 | |
![]() Erick Pulgar (Thay: Thiago Maia) 46 | |
![]() Bruno Henrique (Thay: Everton) 46 | |
![]() Wesley (Thay: David Luiz) 46 | |
![]() Ademir Santos (Thay: Vitor Hugo) 46 | |
![]() David Duarte 48 | |
![]() Arturo Vidal 51 | |
![]() Ademir Santos (Kiến tạo: Thaciano) 52 | |
![]() Ademir Santos 55 | |
![]() Yago 60 | |
![]() Nicolas Acevedo (Thay: Yago) 60 | |
![]() Fabricio Bruno 62 | |
![]() Nicolas Acevedo (Thay: Yago) 62 | |
![]() Kayky (Thay: Arthur Sales) 72 | |
![]() Rezende 74 | |
![]() Kanu 75 | |
![]() Kanu 77 | |
![]() Leo Pereira 87 | |
![]() Giorgian De Arrascaeta 90+4' | |
![]() Ayrton Lucas 90+5' |
Thống kê trận đấu Bahia vs Flamengo
số liệu thống kê

Bahia

Flamengo
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 8
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
8 Thẻ vàng 5
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bahia vs Flamengo
Bahia (3-4-1-2): Marcos Felipe (22), Kanu (4), Vitor Hugo (31), Rezende (5), Vitor Jacare (29), Matheus Bahia (79), Thaciano (16), Yago (20), Cauly (8), Arthur Sales (14), Gabriel Teixeira (11)
Flamengo (3-4-2-1): Matheus Cunha (25), Fabricio Bruno (15), David Luiz (23), Leo Pereira (4), Matheus Franca (42), Ayrton Lucas (6), Victor Hugo Gomes Silva (29), Thiago Maia (8), Giorgian de Arrascaeta (14), Everton (11), Gabigol (10)

Bahia
3-4-1-2
22
Marcos Felipe
4
Kanu
31
Vitor Hugo
5
Rezende
29
Vitor Jacare
79
Matheus Bahia
16
Thaciano
20
Yago
8
Cauly
14
Arthur Sales
11
Gabriel Teixeira
10
Gabigol
11
Everton
14
Giorgian de Arrascaeta
8
Thiago Maia
29
Victor Hugo Gomes Silva
6
Ayrton Lucas
42
Matheus Franca
4
Leo Pereira
23
David Luiz
15
Fabricio Bruno
25
Matheus Cunha

Flamengo
3-4-2-1
Thay người | |||
11’ | Matheus Bahia Ryan Santos | 46’ | Matheus Franca Arturo Vidal |
46’ | Vitor Hugo Ademir Santos | 46’ | Thiago Maia Erick Pulgar |
62’ | Yago Nicolas Acevedo | 46’ | Everton Bruno Henrique |
72’ | Arthur Sales Kayky | 46’ | David Luiz Wesley |
46’ | Matheus Cunha Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Cicinho | Rodrigo Caio | ||
Gabriel Xavier | Pablo Castro | ||
David de Duarte Macedo | Arturo Vidal | ||
Ryan Santos | Erick Pulgar | ||
Nicolas Acevedo | Jesus Igor | ||
Diego Rosa | Matheus Goncalves Martins | ||
Lucas Mugni | Everton Ribeiro | ||
Daniel | Bruno Henrique | ||
Patrick Verhon | Marinho | ||
Ademir Santos | Wesley | ||
Mateus Claus | Santos | ||
Kayky | Andre Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bahia
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Flamengo
Giao hữu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại