Trọng tài thổi còi mãn cuộc
- Raphinha (Kiến tạo: Jules Kounde)20
- Ilkay Gundogan37
- Joao Felix (Kiến tạo: Andreas Christensen)53
- Frenkie de Jong (Kiến tạo: Raphinha)61
- Fermin Lopez (Thay: Joao Felix)63
- Vitor Roque (Thay: Raphinha)77
- Oriol Romeu (Thay: Andreas Christensen)77
- Pedri (Thay: Ilkay Gundogan)83
- Hector Fort (Thay: Joao Cancelo)84
- Fermin Lopez90+1'
- Omar Alderete37
- Jose Angel Carmona (Thay: Juan Iglesias)46
- Djene48
- Diego Rico50
- Oscar Rodriguez (Thay: Mason Greenwood)67
- Jaime Mata (Thay: Nemanja Maksimovic)67
- Carles Alena (Thay: Djene)68
- Jesus Santiago (Thay: Ilaix Moriba)77
- Jesus Santiago90+1'
Thống kê trận đấu Barcelona vs Getafe
Diễn biến Barcelona vs Getafe
Getafe thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Barcelona: 68%, Getafe: 32%.
Jesus Santiago bị phạt vì xô ngã Fermin Lopez.
Kiểm soát bóng: Barcelona: 67%, Getafe: 33%.
Fermin Lopez của Barcelona phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Luis Milla
Barcelona đang kiểm soát bóng.
Fermin Lopez đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
G O O O A A A L - Fermin Lopez phản ứng đầu tiên với quả bóng lỏng lẻo và đưa nó ra bên phải!
G O O O A A A L - Fermin Lopez phản ứng đầu tiên với quả bóng lỏng lẻo và đưa nó ra bên phải!
Vitor Roque nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Frenkie de Jong tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Thẻ vàng dành cho Jesus Santiago.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Carles Alena của Getafe vấp ngã Fermin Lopez
Ronald Araujo của Barcelona cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Barcelona thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Barcelona: 67%, Getafe: 33%.
Quả phát bóng lên cho Barcelona.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Oriol Romeu của Barcelona vấp ngã Gaston Alvarez
Diego Rico của Getafe bị việt vị.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Barcelona vs Getafe
Barcelona (4-3-3): Marc-André ter Stegen (1), Jules Koundé (23), Ronald Araújo (4), Pau Cubarsi (33), João Cancelo (2), Frenkie De Jong (21), Andreas Christensen (15), İlkay Gündoğan (22), Raphinha (11), Robert Lewandowski (9), João Félix (14)
Getafe (4-5-1): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Gastón Álvarez (4), Omar Alderete (15), Djené (2), Mason Greenwood (12), Nemanja Maksimovic (20), Luis Milla (5), Ilaix Moriba (24), Diego Rico (16), Borja Mayoral (19)
Thay người | |||
63’ | Joao Felix Fermín López | 46’ | Juan Iglesias José Ángel Carmona |
77’ | Raphinha Vitor Roque | 67’ | Nemanja Maksimovic Jaime Mata |
77’ | Andreas Christensen Oriol Romeu | 67’ | Mason Greenwood Óscar |
83’ | Ilkay Gundogan Pedri | 68’ | Djene Carles Aleñá |
84’ | Joao Cancelo Hector Fort | 77’ | Ilaix Moriba Yellu Santiago |
Cầu thủ dự bị | |||
Iñaki Peña | Jaime Mata | ||
Diego Kochen | Óscar | ||
Iñigo Martínez | Daniel Fuzato | ||
Hector Fort | Jorge Benito | ||
Sergi Roberto | Fabrizio Angileri | ||
Fermín López | Domingos Duarte | ||
Vitor Roque | José Ángel Carmona | ||
Lamine Yamal | Carles Aleñá | ||
Marc Guiu | Yellu Santiago | ||
Pedri | Juanmi Latasa | ||
Oriol Romeu |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Barcelona vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barcelona
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại