Thứ Tư, 21/05/2025
Isco
13
Neymar
28
Luis Suarez (Kiến tạo: Neymar)
53
Luis Suarez
75
Daniel Carvajal
80
Sergio Busquets
83
Sergio Ramos (Kiến tạo: Luka Modric)
90

Tổng thuật Barcelona vs Real Madrid

 

TỔNG HỢP: BARCA 1-1 REAL MADRID

 

 


ĐỘI HÌNH THI ĐẤU
Barcelona:
Ter Stegen; Roberto, Pique, Mascherano, Alba; Rakitic, Busquets, Andre Gomes;  Suarez, Messi, Neymar.
Dự bị: Cillessen, Denis, Arda, Iniesta, Alcacer, Digne, Umtiti.
Real Madrid: Navas; Carvajal, Ramos, Varane, Marcelo; Modric, Kovacic, Isco; Vazquez, Benzema, Ronaldo.
Dự bị: Casilla, Pepe, Nacho, James, Casemiro, Mariano, Asensio

 

 

Doi hinh ra san Barcelona vs Real Madrid
Đội hình ra sân Barcelona vs Real Madrid

 

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
24/10 - 2020
11/04 - 2021
24/10 - 2021
Siêu cúp Tây Ban Nha
13/01 - 2022
La Liga
21/03 - 2022
Giao hữu
24/07 - 2022
La Liga
16/10 - 2022
Siêu cúp Tây Ban Nha
16/01 - 2023
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
03/03 - 2023
La Liga
20/03 - 2023
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
06/04 - 2023
Giao hữu
30/07 - 2023
La Liga
28/10 - 2023
Siêu cúp Tây Ban Nha
15/01 - 2024
La Liga
22/04 - 2024
Giao hữu
04/08 - 2024
La Liga
27/10 - 2024
Siêu cúp Tây Ban Nha
13/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
La Liga
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Barcelona

La Liga
19/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Champions League
07/05 - 2025
H1: 2-0 | HP: 1-0
La Liga
04/05 - 2025
Champions League
01/05 - 2025
H1: 2-2
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
La Liga
23/04 - 2025
19/04 - 2025
Champions League
16/04 - 2025

Thành tích gần đây Real Madrid

La Liga
19/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
La Liga
24/04 - 2025
21/04 - 2025
Champions League
17/04 - 2025
La Liga
13/04 - 2025
Champions League
09/04 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3727466085T T T T B
2Real MadridReal Madrid3725663881T T B T T
3AtleticoAtletico37211063473T H T B T
4Athletic ClubAthletic Club37191352870T H T T T
5VillarrealVillarreal37191081867T T T T T
6Real BetisReal Betis37161110759T T H H B
7Celta VigoCelta Vigo3715715152T B T T B
8VallecanoVallecano37131212-451B T T H T
9OsasunaOsasuna37121510-451T B H T T
10MallorcaMallorca3713816-947B B T B B
11SociedadSociedad3713717-946B H B B T
12ValenciaValencia37111214-1045H T T B B
13GetafeGetafe3711917-442B B B B T
14AlavesAlaves37101116-1041T H B T T
15GironaGirona3711818-1241H T B T B
16SevillaSevilla37101116-1141B H B T B
17EspanyolEspanyol3710918-1339B B B B B
18LeganesLeganes3781316-2037H H T B T
19Las PalmasLas Palmas378821-1932B B B B B
20ValladolidValladolid374429-6116B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X