Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Real Madrid vs Barcelona hôm nay 11-04-2021

Giải La Liga - CN, 11/4

Kết thúc
CN, 02:00 11/04/2021
Vòng 30 - La Liga
Santiago Bernabéu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Karim Benzema (Kiến tạo: Lucas Vazquez)
13
Pedri
23
Ronald Araujo
26
Toni Kroos
28
Oscar Mingueza (Kiến tạo: Jordi Alba)
60
Nacho Fernandez
69
Jordi Alba
84
Casemiro
89
Casemiro
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
24/10 - 2020
11/04 - 2021
24/10 - 2021
Siêu cúp Tây Ban Nha
13/01 - 2022
La Liga
21/03 - 2022
Giao hữu
24/07 - 2022
La Liga
16/10 - 2022
Siêu cúp Tây Ban Nha
16/01 - 2023
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
03/03 - 2023
La Liga
20/03 - 2023
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
06/04 - 2023
Giao hữu
30/07 - 2023
La Liga
28/10 - 2023
Siêu cúp Tây Ban Nha
15/01 - 2024
La Liga
22/04 - 2024
Giao hữu
04/08 - 2024
La Liga
27/10 - 2024
Siêu cúp Tây Ban Nha
13/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
La Liga
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Real Madrid

La Liga
19/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
La Liga
24/04 - 2025
21/04 - 2025
Champions League
17/04 - 2025
La Liga
13/04 - 2025
Champions League
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Barcelona

La Liga
19/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Champions League
07/05 - 2025
H1: 2-0 | HP: 1-0
La Liga
04/05 - 2025
Champions League
01/05 - 2025
H1: 2-2
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
La Liga
23/04 - 2025
19/04 - 2025
Champions League
16/04 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3727466085T T T T B
2Real MadridReal Madrid3725663881T T B T T
3AtleticoAtletico37211063473T H T B T
4Athletic ClubAthletic Club37191352870T H T T T
5VillarrealVillarreal37191081867T T T T T
6Real BetisReal Betis37161110759T T H H B
7Celta VigoCelta Vigo3715715152T B T T B
8VallecanoVallecano37131212-451B T T H T
9OsasunaOsasuna37121510-451T B H T T
10MallorcaMallorca3713816-947B B T B B
11SociedadSociedad3713717-946B H B B T
12ValenciaValencia37111214-1045H T T B B
13GetafeGetafe3711917-442B B B B T
14AlavesAlaves37101116-1041T H B T T
15GironaGirona3711818-1241H T B T B
16SevillaSevilla37101116-1141B H B T B
17EspanyolEspanyol3710918-1339B B B B B
18LeganesLeganes3781316-2037H H T B T
19Las PalmasLas Palmas378821-1932B B B B B
20ValladolidValladolid374429-6116B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X