Elliott Bonds (Fleetwood Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Diễn biến Barnet vs Fleetwood Town
Zak Brunt (Barnet) phạm lỗi.
Cú sút được cứu thua. Joe Hugill (Barnet) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm và bị Jay Lynch (Fleetwood Town) cản phá ở trung tâm khung thành. Owen Evans là người kiến tạo.
Cú sút bị chặn. Ryan Glover (Barnet) sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị chặn lại.
Việt vị, Barnet. Danny Collinge bị bắt lỗi việt vị.
Cú sút được cứu thua. Idris Kanu (Barnet) sút bằng chân trái từ phía bên phải vòng cấm và bị Jay Lynch (Fleetwood Town) cản phá ở góc dưới bên phải. Ryan Glover là người kiến tạo.
Phạt góc cho Barnet. Zech Medley là người phá bóng.
Cú sút không thành công. Will Davies (Fleetwood Town) sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đi chệch bên trái.
Cú sút không thành công. Will Davies (Fleetwood Town) sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm.
Rhys Browne (Barnet) phạm lỗi.
Shaun Rooney (Fleetwood Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút không thành công. Anthony Hartigan (Barnet) sút bằng chân phải từ khoảng cách xa bên phải rất gần, nhưng lệch sang phải từ một quả đá phạt trực tiếp.
Rhys Browne (Barnet) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Phạm lỗi của Mark Helm (Fleetwood Town).
Elliott Bonds (Fleetwood Town) giành được một quả đá phạt bên cánh trái.
Phạm lỗi của Zak Brunt (Barnet).
Ryan Graydon (Fleetwood Town) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Danny Collinge (Barnet) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Will Davies (Fleetwood Town).
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Barnet vs Fleetwood Town
Barnet (3-4-3): Owen Evans (13), Ollie Kensdale (22), Daniele Collinge (4), Adam Senior (5), Idris Kanu (11), Anthony Hartigan (18), Rhys Browne (8), Ryan Galvin (3), Zak Brunt (17), Joe Hugill (20), Ryan Glover (15)
Fleetwood Town (4-4-2): Jay Lynch (13), Shaun Rooney (26), Toby Mullarkey (44), James Bolton (4), Zech Medley (3), Denver Hume (33), Harrison Neal (20), Elliot Bonds (6), Mark Helm (10), Will Davies (9), Ryan Graydon (7)


Cầu thủ dự bị | |||
Joe Wright | David Harrington | ||
Scott High | Matty Virtue | ||
Callum Stead | George Morrison | ||
Oliver Hawkins | Finley Potter | ||
Mark Shelton | Will Johnson | ||
Kane Smith | James Norwood | ||
Dennis Adeniran | Ched Evans |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnet
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
15 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
16 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
18 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại