Chủ Nhật, 03/08/2025
Sam Clucas
45+6'
Deji Elerewe
45+17'
William Boyle
48
Thomas Anderson
57
Ben Krauhaus (Thay: Ben Thompson)
65
Taylor Perry (Thay: Alex Gilliead)
67
Idris Odutayo (Thay: Marcus Ifill)
73
Nicke Kabamba (Thay: Marcus Dinanga)
73
George Lloyd (Thay: Anthony Scully)
74
Jude Arthurs (Thay: Corey Whitely)
83
Tom Sang (Thay: Harrison Biggins)
84

Thống kê trận đấu Shrewsbury Town vs Bromley

số liệu thống kê
Shrewsbury Town
Shrewsbury Town
Bromley
Bromley
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shrewsbury Town vs Bromley

Tất cả (18)
84'

Harrison Biggins rời sân và được thay thế bởi Tom Sang.

83'

Corey Whitely rời sân và được thay thế bởi Jude Arthurs.

74'

Anthony Scully rời sân và được thay thế bởi George Lloyd.

73'

Marcus Dinanga rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.

73'

Marcus Ifill rời sân và được thay thế bởi Idris Odutayo.

67'

Alex Gilliead rời sân và được thay thế bởi Taylor Perry.

65'

Ben Thompson rời sân và được thay thế bởi Ben Krauhaus.

57' Thẻ vàng cho Thomas Anderson.

Thẻ vàng cho Thomas Anderson.

48' Thẻ vàng cho William Boyle.

Thẻ vàng cho William Boyle.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+17' Thẻ vàng cho Deji Elerewe.

Thẻ vàng cho Deji Elerewe.

45+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+6' Thẻ vàng cho Sam Clucas.

Thẻ vàng cho Sam Clucas.

7'

Cú sút được cứu thua. Anthony Scully (Shrewsbury Town) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm được Grant Smith (Bromley) cứu thua ở góc dưới bên phải. Được kiến tạo bởi John Marquis.

7'

Cú đánh đầu không thành công. John Marquis (Shrewsbury Town) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm, bóng đi gần nhưng chệch bên phải. Được kiến tạo bởi Alex Gilliead với một quả tạt.

5'

Cú sút bị chặn. Ben Thompson (Bromley) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.

4'

Việt vị, Bromley. Ben Thompson bị bắt lỗi việt vị.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shrewsbury Town vs Bromley

Shrewsbury Town (3-4-1-2): Toby Savin (13), Sam Stubbs (26), Tom Anderson (4), Will Boyle (5), Luca Hoole (2), Harrison Biggins (8), Sam Clucas (6), George Nurse (23), Alex Gilliead (17), John Marquis (27), Anthony Scully (11)

Bromley (3-4-1-2): Grant Smith (1), Deji Elerewe (3), Byron Clark Webster (17), Kyle Cameron (6), Markus Ifill (26), Ben Thompson (8), Ashley Charles (4), Mitch Pinnock (11), Corey Whitely (18), Michael Cheek (9), Marcus Dinanga (10)

Shrewsbury Town
Shrewsbury Town
3-4-1-2
13
Toby Savin
26
Sam Stubbs
4
Tom Anderson
5
Will Boyle
2
Luca Hoole
8
Harrison Biggins
6
Sam Clucas
23
George Nurse
17
Alex Gilliead
27
John Marquis
11
Anthony Scully
10
Marcus Dinanga
9
Michael Cheek
18
Corey Whitely
11
Mitch Pinnock
4
Ashley Charles
8
Ben Thompson
26
Markus Ifill
6
Kyle Cameron
17
Byron Clark Webster
3
Deji Elerewe
1
Grant Smith
Bromley
Bromley
3-4-1-2
Thay người
67’
Alex Gilliead
Taylor Perry
65’
Ben Thompson
Ben Krauhaus
74’
Anthony Scully
George Lloyd
73’
Marcus Dinanga
Nicke Kabamba
84’
Harrison Biggins
Tom Sang
73’
Marcus Ifill
Idris Odutayo
83’
Corey Whitely
Jude Arthurs
Cầu thủ dự bị
Malvind Benning
Sam Long
George Lloyd
Omar Sowunmi
Tom Sang
Ben Krauhaus
Taylor Perry
Nicke Kabamba
Ricardo Dinanga
William Hondermarck
Toto Nsiala
Jude Arthurs
Callum Stewart
Idris Odutayo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Shrewsbury Town

Hạng 4 Anh
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
23/07 - 2025
09/07 - 2025
Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
H1: 0-0
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Grimsby TownGrimsby Town110033T
2Crewe AlexandraCrewe Alexandra110023T
3Fleetwood TownFleetwood Town110023T
4WalsallWalsall110013T
5Harrogate TownHarrogate Town110013T
6Cambridge UnitedCambridge United110013T
7ChesterfieldChesterfield110013T
8Tranmere RoversTranmere Rovers101001H
9Colchester UnitedColchester United101001H
10Accrington StanleyAccrington Stanley101001H
11Notts CountyNotts County101001
12GillinghamGillingham101001H
13Newport CountyNewport County101001
14BromleyBromley101001H
15MK DonsMK Dons101001H
16Oldham AthleticOldham Athletic101001H
17Shrewsbury TownShrewsbury Town101001H
18Swindon TownSwindon Town1001-10B
19BarrowBarrow1001-10B
20Bristol RoversBristol Rovers1001-10B
21Cheltenham TownCheltenham Town1001-10B
22Salford CitySalford City1001-20B
23BarnetBarnet1001-20B
24Crawley TownCrawley Town1001-30B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X