Cú sút không thành công. Kane Drummond (Oldham Athletic) sút bằng chân trái từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi chệch bên phải. Mike Fondop là người kiến tạo bằng một đường chuyền bằng đầu.
Thống kê trận đấu MK Dons vs Oldham Athletic


Diễn biến MK Dons vs Oldham Athletic
Jack Stevens (Oldham Athletic) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Gethin Jones (MK Dons) phạm lỗi.
Cú sút không thành công. Kane Drummond (Oldham Athletic) sút bằng chân trái từ trung tâm vòng cấm.
Phạm lỗi bởi Manny Monthé (Oldham Athletic).
Aaron Collins (MK Dons) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Phạm lỗi bởi Kieron Morris (Oldham Athletic).
Joe Tomlinson (MK Dons) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Jack Sanders (MK Dons).
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát MK Dons vs Oldham Athletic
MK Dons (4-3-3): Craig MacGillivray (1), Gethin Jones (2), Luke Offord (15), Jack Sanders (32), Joe Tomlinson (14), Kane Thompson-Sommers (20), Alex Gilbey (8), Liam Kelly (6), Nathaniel Mendez-Laing (11), Aaron Collins (10), Rushian Hepburn-Murphy (29)
Oldham Athletic (4-4-2): Mathew Hudson (1), Reagan Ogle (2), Donervon Daniels (5), Manny Monthé (6), Jake Leake (3), Jack Stevens (18), Ryan Woods (8), Tom Conlon (10), Kieron Morris (11), Kane Drummond (15), Mike Fondop (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Connal Trueman | Tom Donaghy | ||
Callum Paterson | Will Sutton | ||
Aaron Nemane | Luke Hannant | ||
Jonathan Leko | Josh Hawkes | ||
Will Collar | Kian Harratt | ||
Connor Lemonheigh-Evans | Oliver Hammond | ||
Charlie Waller | Billy Waters |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MK Dons
Thành tích gần đây Oldham Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
15 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
16 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
18 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại