Cú sút được cứu. Cú sút bằng chân trái của Jayden Sweeney (Grimsby Town) từ phía bên trái vòng cấm được Harvey Davies (Crawley Town) cứu ở trung tâm khung thành. Được hỗ trợ bởi George McEachran.
Diễn biến Grimsby Town vs Crawley Town
Kyle Scott (Crawley Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của George McEachran (Grimsby Town).
Chạm tay bóng của Kyle Scott (Crawley Town).
Josh Flint (Crawley Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Kieran Green (Grimsby Town).
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Crawley Town
Grimsby Town (4-1-4-1): Christy Pym (1), Harvey Rodgers (5), Doug Tharme (24), Cameron McJannett (17), Jayden Sweeney (3), George McEachran (20), Darragh Burns (18), Kieran Green (4), Evan Khouri (8), Charles Vernam (30), Jaze Kabia (9)
Crawley Town (3-5-1-1): Harvey Davies (1), Charlie Barker (5), Dion Conroy (3), Josh Flint (28), Harry McKirdy (13), Reece Brown (10), Jay Williams (26), Kyle Michael Scott (17), Harry Forster (7), Gavan Holohan (8), Kabongo Tshimanga (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Auton | Max Anderson | ||
Tyrell Warren | Jack Roles | ||
Geza David Turi | Louis Flower | ||
Jamie Walker | Joy Mukena | ||
Justin Amaluzor | Louie Watson | ||
Cameron Gardner | Antony Papadopoulos | ||
Henry Brown | Fate Kotey |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grimsby Town
Thành tích gần đây Crawley Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
15 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
16 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
18 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại