- Zeki Amdouni (Kiến tạo: Andi Zeqiri)15
- (og) Lawrence Ati-Zigi17
- Wouter Burger22
- Jean-Kevin Augustin (Thay: Andi Zeqiri)68
- Liam Millar (Thay: Darian Males)75
- Andy Diouf (Thay: Zeki Amdouni)75
- Arnau Comas79
- Bradley Fink (Kiến tạo: Michael Lang)83
- Bradley Fink (Thay: Wouter Burger)83
- Taulant Xhaka87
- Jean-Kevin Augustin90+3'
- Michael Lang90+4'
- Jeremy Guillemenot (Kiến tạo: Isaac Schmidt)6
- Matej Maglica24
- Chadrac Akolo30
- Isaac Schmidt33
- Basil Stillhart35
- Basil Stillhart35
- Lawrence Ati-Zigi35
- Leonidas Stergiou (Thay: Gregory Karlen)37
- Lukas Goertler38
- Emmanuel Latte Lath (Thay: Jeremy Guillemenot)63
- Ricardo Azevedo63
- Ricardo Azevedo (Thay: Chadrac Akolo)63
- Randy Schneider (Thay: Patrick Sutter)68
- Alessandro Kraeuchi (Thay: Isaac Schmidt)68
- Lukas Goertler71
- (Pen) Lukas Goertler71
Thống kê trận đấu Basel vs St. Gallen
số liệu thống kê
Basel
St. Gallen
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 13
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs St. Gallen
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Michael Lang (5), Arnau Comas (4), Kasim Nuhu (15), Andy Pelmard (21), Taulant Xhaka (34), Wouter Burger (23), Darian Males (19), Zeki Amdouni (9), Dan Ndoye (27), Andi Zeqiri (17)
St. Gallen (4-1-2-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Patrick Sutter (30), Basil Stillhart (6), Matej Maglica (5), Daouda Guindo (19), Jordi Quintilla (8), Lukas Gortler (16), Isaac Schmidt (33), Gregory Karlen (23), Chadrac Akolo (77), Jeremy Guillemenot (9)
Basel
4-2-3-1
1
Marwin Hitz
5
Michael Lang
4
Arnau Comas
15
Kasim Nuhu
21
Andy Pelmard
34
Taulant Xhaka
23
Wouter Burger
19
Darian Males
9
Zeki Amdouni
27
Dan Ndoye
17
Andi Zeqiri
9
Jeremy Guillemenot
77
Chadrac Akolo
23
Gregory Karlen
33
Isaac Schmidt
16
Lukas Gortler
8
Jordi Quintilla
19
Daouda Guindo
5
Matej Maglica
6
Basil Stillhart
30
Patrick Sutter
1
Lawrence Ati Zigi
St. Gallen
4-1-2-1-2
Thay người | |||
68’ | Andi Zeqiri Jean-Kevin Augustin | 37’ | Gregory Karlen Leonidas Stergiou |
75’ | Darian Males Liam Millar | 63’ | Jeremy Guillemenot Emmanuel Latte Lath |
75’ | Zeki Amdouni Andy Diouf | 63’ | Chadrac Akolo Ricardo Azevedo Alves |
83’ | Wouter Burger Bradley Fink | 68’ | Patrick Sutter Randy Schneider |
68’ | Isaac Schmidt Alessandro Krauchi |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Katterbach | Leonidas Stergiou | ||
Liam Millar | Emmanuel Latte Lath | ||
Andy Diouf | Lukas Watkowiak | ||
Jean-Kevin Augustin | Randy Schneider | ||
Adam Szalai | Ricardo Azevedo Alves | ||
Mirko Salvi | Alessandro Krauchi | ||
Bradley Fink | David Jacovic | ||
Fabian Frei | Stefano Guidotti | ||
Sayfallah Ltaief | Noha Ndombasi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại