Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Kylian Kaiboue39
  • Frank Magri54
  • Benjamin Santelli (Thay: Frank Magri)66
  • Joris Sainati72
  • Joris Sainati (Thay: Dominique Guidi)72
  • Joris Sainati87
  • Anthony Robic (Thay: Tom Ducrocq)89
  • Mamadou Camara (Thay: Sebastien Lamonge)89
  • Kevin Van Den Kerkhof90+4'
  • Danylo Ignatenko54
  • Aliou Badji73
  • Aliou Badji (Thay: Josh Maja)73
  • Alberth Elis (Thay: Dilane Bakwa)73
  • Issouf Sissokho (Thay: Fransergio)74
  • Danylo Ignatenko (Kiến tạo: Clement Michelin)83
  • Emeric Depussay (Thay: Zuriko Davitashvili)84

Thống kê trận đấu Bastia vs Bordeaux

số liệu thống kê
Bastia
Bastia
Bordeaux
Bordeaux
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 18
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bastia vs Bordeaux

Bastia (3-4-1-2): Johny Placide (30), Dominique Guidi (6), Niakhate Ndiaye (25), Kylian Kaiboue (20), Kevin Van Den Kerkhof (22), Dylan Tavares (42), Christophe Vincent (7), Tom Ducrocq (13), Sebastien Salles-Lamonge (10), Migouel Alfarela (27), Frank Magri (11)

Bordeaux (4-4-1-1): Gaetan Poussin (16), Clement Michelin (34), Stian Gregersen (2), Yoann Barbet (5), Vital N'Simba (14), Zurab Davitashvili (30), Danylo Ignatenko (6), Tom Lacoux (27), Dilane Bakwa (7), Fransergio (13), Josh Maja (11)

Bastia
Bastia
3-4-1-2
30
Johny Placide
6
Dominique Guidi
25
Niakhate Ndiaye
20
Kylian Kaiboue
22
Kevin Van Den Kerkhof
42
Dylan Tavares
7
Christophe Vincent
13
Tom Ducrocq
10
Sebastien Salles-Lamonge
27
Migouel Alfarela
11
Frank Magri
11
Josh Maja
13
Fransergio
7
Dilane Bakwa
27
Tom Lacoux
6
Danylo Ignatenko
30
Zurab Davitashvili
14
Vital N'Simba
5
Yoann Barbet
2
Stian Gregersen
34
Clement Michelin
16
Gaetan Poussin
Bordeaux
Bordeaux
4-4-1-1
Thay người
66’
Frank Magri
Benjamin Santelli
73’
Josh Maja
Aliou Badji
72’
Dominique Guidi
Joris Sainati
73’
Dilane Bakwa
Alberth Elis
89’
Sebastien Lamonge
Mamadou Camara
74’
Fransergio
Issouf Sissokho
89’
Tom Ducrocq
Anthony Robic
84’
Zuriko Davitashvili
Emeric Depussay
Cầu thủ dự bị
Mamadou Camara
Logan Delaurier Chaubet
Benjamin Santelli
Aliou Badji
Anthony Robic
Emeric Depussay
Anthony Roncaglia
Issouf Sissokho
Joris Sainati
Junior Mwanga
Lloyd Palun
Rafal Straczek
Zacharie Boucher
Alberth Elis
Huấn luyện viên

Ghislain Printant

Vladimir Petkovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
28/10 - 2012
10/03 - 2013
25/08 - 2013
19/01 - 2014
31/08 - 2014
01/12 - 2016
23/04 - 2017
Ligue 2
18/10 - 2022
H1: 0-0
08/04 - 2023
H1: 1-0
05/11 - 2023
14/04 - 2024

Thành tích gần đây Bastia

Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
H1: 1-0
Ligue 2
24/11 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024
Ligue 2
09/11 - 2024
H1: 1-1
02/11 - 2024
H1: 1-0
30/10 - 2024
H1: 1-2
23/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Bordeaux

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 1-1
01/12 - 2024
17/11 - 2024
Giao hữu
24/07 - 2024
20/07 - 2024
Ligue 2
18/05 - 2024
H1: 2-0
11/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1610331533B T H T T
2Paris FCParis FC169431131H H H T B
3DunkerqueDunkerque161015531T T T B T
4MetzMetz168531129T T H T H
5FC AnnecyFC Annecy16763527T B H T H
6LavalLaval16745825H H T T T
7GuingampGuingamp16817425T B T T B
8AmiensAmiens16727-123B H B T B
9SC BastiaSC Bastia164102222B H H H T
10PauPau16646-122B H T B T
11RodezRodez16556320H T H T H
12GrenobleGrenoble16538-218B B H B B
13TroyesTroyes16538-418H T H B T
14Red StarRed Star16538-1218T B B H T
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6316457-517T B H B H
16CaenCaen16439-615T B H B B
17AC AjaccioAC Ajaccio16439-715B T B B B
18MartiguesMartigues162311-269B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X