- Dominique Guidi21
- Frank Magri (Thay: Adil Taoui)46
- Chaouki Ben Saada (Thay: Benjamin Santelli)68
- Idriss Saadi (Thay: Anthony Robic)68
- Chaouki Ben Saada85
- Anthony Roncaglia (Thay: Kylian Kaiboue)87
- Matteo Ahlinvi (Thay: Mickael Le Bihan)76
- Said Saber (Thay: Romain Philippoteaux)87
Thống kê trận đấu Bastia vs Dijon
số liệu thống kê
Bastia
Dijon
60 Kiểm soát bóng 40
17 Phạm lỗi 21
26 Ném biên 25
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bastia vs Dijon
Bastia (4-1-4-1): Johny Placide (30), Lloyd Palun (23), Joris Sainati (28), Dominique Guidi (6), Julien Boyer (29), Kylian Kaiboue (20), Anthony Robic (3), Christophe Vincent (7), Sebastien Lamonge (10), Adil Taoui (21), Benjamin Santelli (9)
Dijon (4-4-1-1): Baptiste Reynet (30), Cheick Traore (27), Senou Coulibaly (5), Daniel Congre (3), Adama Fofana (2), Romain Philippoteaux (22), Ahmad Nounchil (19), Jessy Pi (26), Alex Dobre (29), Mickael Le Bihan (8), Aurelien Scheidler (21)
Bastia
4-1-4-1
30
Johny Placide
23
Lloyd Palun
28
Joris Sainati
6
Dominique Guidi
29
Julien Boyer
20
Kylian Kaiboue
3
Anthony Robic
7
Christophe Vincent
10
Sebastien Lamonge
21
Adil Taoui
9
Benjamin Santelli
21
Aurelien Scheidler
8
Mickael Le Bihan
29
Alex Dobre
26
Jessy Pi
19
Ahmad Nounchil
22
Romain Philippoteaux
2
Adama Fofana
3
Daniel Congre
5
Senou Coulibaly
27
Cheick Traore
30
Baptiste Reynet
Dijon
4-4-1-1
Thay người | |||
46’ | Adil Taoui Frank Magri | 76’ | Mickael Le Bihan Matteo Ahlinvi |
68’ | Benjamin Santelli Chaouki Ben Saada | 87’ | Romain Philippoteaux Said Saber |
68’ | Anthony Robic Idriss Saadi | ||
87’ | Kylian Kaiboue Anthony Roncaglia |
Cầu thủ dự bị | |||
Chaouki Ben Saada | Saturnin Allagbe | ||
Idriss Saadi | Amir Arli | ||
Amine Talal | Matteo Ahlinvi | ||
Frank Magri | Erwan Belhadji | ||
Zacharie Boucher | Bruno Ecuele Manga | ||
Anthony Roncaglia | Reda Benchaa | ||
Gary Coulibaly | Said Saber |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Bastia
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Dijon
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại