Thứ Bảy, 17/05/2025
Mutellip Iminqari (Thay: Hetao Hu)
46
Abduhamit Abdugheni (Thay: Chao Gan)
46
Ziming Wang (Thay: Marko Dabro)
46
Bin Liu (Thay: Guichao Wu)
56
Sang-Woo Kang (Thay: Xizhe Zhang)
72
Nebijan Muhmet (Thay: Guobo Liu)
72
Dabao Yu (Thay: Yang Yu)
90

Thống kê trận đấu Beijing Guoan vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Beijing Guoan
Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 16
2 Việt vị 1
17 Chuyền dài 17
8 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 3
5 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 6

Đội hình xuất phát Beijing Guoan vs Chengdu Rongcheng

Beijing Guoan (4-4-2): Sen Hou (1), Chengdong Zhang (28), Yang Yu (3), Samir Memisevic (5), Huan Liu (19), Guobo Liu (32), Tianyi Gao (15), Zhongguo Chi (6), Xizhe Zhang (10), Marko Dabro (30), Yuning Zhang (9)

Chengdu Rongcheng (3-4-3): Xiaofeng Geng (1), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Ruibao Hu (5), Min-Woo Kim (11), Tim Chow (8), Chao Gan (39), Hetao Hu (2), Romulo (10), Felipe (9), Guichao Wu (15)

Beijing Guoan
Beijing Guoan
4-4-2
1
Sen Hou
28
Chengdong Zhang
3
Yang Yu
5
Samir Memisevic
19
Huan Liu
32
Guobo Liu
15
Tianyi Gao
6
Zhongguo Chi
10
Xizhe Zhang
30
Marko Dabro
9
Yuning Zhang
15
Guichao Wu
9
Felipe
10
Romulo
2
Hetao Hu
39
Chao Gan
8
Tim Chow
11
Min-Woo Kim
5
Ruibao Hu
40
Richard Windbichler
26
Tao Liu
1
Xiaofeng Geng
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-3
Thay người
46’
Marko Dabro
Ziming Wang
46’
Chao Gan
Abduhamit Abdugheni
72’
Guobo Liu
Nebijan Muhmet
46’
Hetao Hu
Mutellip Iminqari
72’
Xizhe Zhang
Sang-woo Kang
56’
Guichao Wu
Bin Liu
90’
Yang Yu
Dabao Yu
Cầu thủ dự bị
Yongjing Cao
Abduhamit Abdugheni
Shaowen Liang
Jing Hu
Cheng Piao
Yan Zhang
Dabao Yu
Rui Gan
Taiyan Jin
Baixu Xiang
Ziming Wang
Mingtian Hu
Nebijan Muhmet
Xingyu Hu
Yanpu Chen
Mutellip Iminqari
Dehai Zou
Junchen Gou
Longfei Xie
Junlin Min
Qilong Ruan
Junjie Meng
Sang-woo Kang
Bin Liu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
30/06 - 2022
03/07 - 2023
29/10 - 2023
05/05 - 2024
14/09 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Beijing Guoan

China Super League
17/05 - 2025
10/05 - 2025
01/05 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
10/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X