Benevento được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
![]() Stanko Juric 45+3' | |
![]() Goran Pandev (Thay: Adrian Benedyczak) 46 | |
![]() Simon Sohm (Thay: Stanko Juric) 46 | |
![]() Danilo 52 | |
![]() Woyo Coulibaly (Thay: Andrea Rispoli) 58 | |
![]() Jayden Oosterwolde (Thay: Filippo Costa) 59 | |
![]() Edoardo Masciangelo (Thay: Andres Tello) 61 | |
![]() Woyo Coulibaly 66 | |
![]() Elias Cobbaut 73 | |
![]() Diego Farias (Thay: Roberto Insigne) 73 | |
![]() Gabriele Moncini (Thay: Gennaro Acampora) 79 | |
![]() Jacopo Petriccione (Thay: Giacomo Calo) 79 | |
![]() Adrian Bernabe (Thay: Pasquale Schiattarella) 90 |
Thống kê trận đấu Benevento vs Parma


Diễn biến Benevento vs Parma
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Benevento.
Goran Pandev của Parma Calcio thực hiện cú dứt điểm nhưng không trúng đích.
Giuseppe Iachini (Parma Calcio) thay người thứ năm, Adrian Bernabe vào thay Pasquale Schiattarella.
Đá phạt cho Parma Calcio trong phần sân của họ.
Livio Marinelli thưởng cho Benevento một quả phát bóng lên.
Tuy nhiên, Parma Calcio đang lao tới và Franco Vazquez thực hiện một pha tấn công, nhưng cú sút lại chệch mục tiêu.
Livio Marinelli ra hiệu cho Parma Calcio một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Parma Calcio được hưởng quả phạt góc của Livio Marinelli.
Phạt góc cho Parma Calcio.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Benevento.
Parma Calcio cần phải thận trọng. Benevento thực hiện quả ném biên tấn công.
Parma Calcio được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Parma Calcio tại Stadio Ciro Vigorito.
Livio Marinelli thực hiện quả ném biên dành cho Benevento, gần khu vực của Parma Calcio.
Ném biên cho Parma Calcio.
Ném biên dành cho Benevento ở nửa sân Parma Calcio.
Đá phạt cho Benevento trong hiệp của họ.
Đội chủ nhà đã thay Giacomo Calo bằng Jacopo Petriccione. Đây là lần thay người thứ tư trong ngày hôm nay bởi Fabio Caserta.
Gabriele Moncini đang thay thế Gennaro Acampora cho Benevento tại Stadio Ciro Vigorito.
Parma Calcio có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Benevento vs Parma
Benevento (4-3-3): Alberto Paleari (29), Riccardo Improta (16), Kamil Glik (15), Federico Barba (93), Gaetano Letizia (3), Artur Ionita (23), Giacomo Calo (5), Gennaro Acampora (4), Roberto Insigne (19), Francesco Forte (88), Andres Tello (8)
Parma (3-4-1-2): Gianluigi Buffon (1), Enrico Del Prato (15), Danilo (5), Elias Cobbaut (25), Andrea Rispoli (90), Pasquale Schiattarella (21), Stanko Juric (11), Filippo Costa (44), Franco Vazquez (10), Adrian Benedyczak (17), Simy (99)


Thay người | |||
61’ | Andres Tello Edoardo Masciangelo | 46’ | Stanko Juric Simon Sohm |
73’ | Roberto Insigne Diego Farias | 46’ | Adrian Benedyczak Goran Pandev |
79’ | Gennaro Acampora Gabriele Moncini | 58’ | Andrea Rispoli Woyo Coulibaly |
79’ | Giacomo Calo Jacopo Petriccione | 59’ | Filippo Costa Jayden Oosterwolde |
90’ | Pasquale Schiattarella Adrian Bernabe |
Cầu thủ dự bị | |||
Edoardo Masciangelo | Woyo Coulibaly | ||
Angelo Talia | Simon Sohm | ||
Enrico Brignola | Adrian Bernabe | ||
Christian Pastina | Gennaro Tutino | ||
Marco Sau | Botond Balogh | ||
Gabriele Moncini | Simone Colombi | ||
Daam Foulon | Goran Pandev | ||
Jacopo Petriccione | Dennis Man | ||
Alessandro Vogliacco | Felix Correia | ||
Diego Farias | Jayden Oosterwolde | ||
Niccolo Manfredini | Alessandro Circati | ||
Gaspare Muraca | Ange-Yoan Bonny |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Benevento
Thành tích gần đây Parma
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 14 | 46 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 6 | 40 | H H T T H |
8 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại