![]() Johnathan (Kiến tạo: Aboubacar Toungara) 43 | |
![]() Oumar Camara 47 | |
![]() Serkan Yusein 48 | |
![]() James Eto'o 49 | |
![]() Dimitar Tonev (Thay: Antoine Baroan) 59 | |
![]() Dylan Mertens (Thay: Todor Nedelev) 59 | |
![]() Nikolai Minkov (Thay: James Eto'o) 59 | |
![]() Iliyan Stefanov (Thay: Keelan Lebon) 61 | |
![]() Davide Mariani (Thay: Oumar Camara) 70 | |
![]() Filip Filipov (Thay: Roberto Puncec) 73 | |
![]() Iliyan Stefanov 75 | |
![]() Reda Rabei (Kiến tạo: Mohamed Brahimi) 84 | |
![]() Kevin Tapoko (Thay: Alioune Fall) 85 | |
![]() Viktor Genev 89 | |
![]() Lachezar Baltanov (Thay: Reda Rabei) 89 |
Thống kê trận đấu Beroe vs Botev Plovdiv
số liệu thống kê

Beroe

Botev Plovdiv
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 23
20 Ném biên 16
1 Việt vị 0
13 Chuyền dài 17
0 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 6
Đội hình xuất phát Beroe vs Botev Plovdiv
Beroe (4-2-3-1): Gennady Ganev (33), Steve Furtado (20), Syam Ben Youssef (5), Georgi Dinkov (15), Johnathan (43), Serkan Yusein (10), Simeon Mechev (16), Oumar Camara (99), Aboubacar Toungara (27), Keelan Lebon (21), Alioune Fall (11)
Botev Plovdiv (3-4-2-1): Hidajet Hankic (13), Roberto Puncec (24), Samuel Souprayen (18), Viktor Genev (4), Mohamed Brahimi (9), James Eto'o (15), Reda Rabei (22), Pa Konate (3), Emmanuel Toku (10), Todor Nedelev (8), Antoine Baroan (11)

Beroe
4-2-3-1
33
Gennady Ganev
20
Steve Furtado
5
Syam Ben Youssef
15
Georgi Dinkov
43
Johnathan
10
Serkan Yusein
16
Simeon Mechev
99
Oumar Camara
27
Aboubacar Toungara
21
Keelan Lebon
11
Alioune Fall
11
Antoine Baroan
8
Todor Nedelev
10
Emmanuel Toku
3
Pa Konate
22
Reda Rabei
15
James Eto'o
9
Mohamed Brahimi
4
Viktor Genev
18
Samuel Souprayen
24
Roberto Puncec
13
Hidajet Hankic

Botev Plovdiv
3-4-2-1
Thay người | |||
61’ | Keelan Lebon Iliyan Stefanov | 59’ | Todor Nedelev Dylan Mertens |
70’ | Oumar Camara Davide Mariani | 59’ | James Eto'o Nikolai Minkov |
85’ | Alioune Fall Kevin Tapoko | 59’ | Antoine Baroan Dimitar Tonev |
73’ | Roberto Puncec Filip Filipov | ||
89’ | Reda Rabei Lachezar Baltanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Goshev | Georgi Argilashki | ||
Miroslav Enchev | Dylan Mertens | ||
Hristo Mitev | Nikolai Minkov | ||
Kevin Tapoko | Lachezar Baltanov | ||
Daniel Genov | Dimitar Tonev | ||
Iliyan Stefanov | Stanislav Rabotov | ||
Davide Mariani | Filip Filipov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 21 | 4 | 2 | 43 | 67 | H T T B T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 30 | 59 | H H H T T |
3 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 15 | 49 | H H H B H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 9 | 47 | T H H T T |
5 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | -2 | 45 | H B H H H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 12 | 44 | T H T T H |
7 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 0 | 42 | B H T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 3 | 38 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -2 | 36 | H T H B B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 0 | 34 | B T T T B |
11 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -7 | 33 | H T B B T |
12 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -15 | 29 | B B T B T |
13 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -9 | 28 | T B H T H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -15 | 27 | H H B B T |
15 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -33 | 18 | H B T B H |
16 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -29 | 14 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại