Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Emirhan Topcu (Thay: Gabriel Paulista)19
- Rafa Silva (Kiến tạo: Semih Kilicsoy)38
- Arthur Masuaku42
- Tayyib Sanuc (Thay: Felix Uduokhai)46
- Cher Ndour (Thay: Milot Rashica)46
- Salih Ucan (Thay: Joao Mario)46
- (Pen) Ciro Immobile71
- Gedson Fernandes81
- Mustafa Hekimoglu (Thay: Arthur Masuaku)83
- Mustafa Hekimoglu84
- Gabi Kanichowsky (Kiến tạo: Osher Davida)23
- Dor Peretz (Kiến tạo: Weslley Pinto)45+3'
- Issouf Sissokho (Thay: Dor Peretz)66
- Idan Nachmias (Thay: Sagiv Yehezkel)66
- Weslley Pinto81
- Nemanja Stojic84
- Henry Addo (Thay: Weslley Pinto)86
- Elad Madmon (Thay: Dor Turgeman)86
- Tyrese Asante (Thay: Raz Shlomo)90
- Joris van Overeem90+3'
Thống kê trận đấu Besiktas vs Maccabi Tel Aviv
Diễn biến Besiktas vs Maccabi Tel Aviv
Thẻ vàng cho Joris van Overeem.
Raz Shlomo rời sân và được thay thế bởi Tyrese Asante.
Dor Turgeman rời sân và được thay thế bởi Elad Madmon.
Weslley Pinto rời sân và được thay thế bởi Henry Addo.
Thẻ vàng cho Mustafa Hekimoglu.
Thẻ vàng cho Nemanja Stojic.
Arthur Masuaku rời sân và được thay thế bởi Mustafa Hekimoglu.
Thẻ vàng cho Gedson Fernandes.
G O O O A A A L - Weslley Pinto đã trúng mục tiêu!
BỎ LỠ - Ciro Immobile thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!
Sagiv Yehezkel rời sân và được thay thế bởi Idan Nachmias.
Dor Peretz rời sân và được thay thế bởi Issouf Sissokho.
G O O O A A A L - Cher Ndour đã trúng đích!
Joao Mario rời sân và được thay thế bởi Salih Ucan.
Milot Rashica rời sân và được thay thế bởi Cher Ndour.
Felix Uduokhai rời sân và được thay thế bởi Tayyib Sanuc.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Weslley Pinto là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Dor Peretz đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Besiktas vs Maccabi Tel Aviv
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Felix Uduokhai (14), Gabriel Paulista (3), Arthur Masuaku (26), João Mário (18), Gedson Fernandes (83), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Semih Kılıçsoy (9), Ciro Immobile (17)
Maccabi Tel Aviv (4-3-3): Roi Mishpati (90), Stav Lemkin (4), Nemanja Stojic (18), Raz Shlomo (13), Sagiv Yehezkal (11), Dor Peretz (42), Joris Overeem (14), Gavriel Kanichowsky (16), Osher Davida (77), Dor Turgeman (9), Weslley Patati (17)
Thay người | |||
19’ | Gabriel Paulista Emirhan Topçu | 66’ | Sagiv Yehezkel Idan Nachmias |
46’ | Felix Uduokhai Tayyib Talha Sanuç | 66’ | Dor Peretz Issouf Sissokho |
46’ | Joao Mario Salih Uçan | 86’ | Weslley Pinto Henry Addo |
46’ | Milot Rashica Cher Ndour | 86’ | Dor Turgeman Elad Madmon |
83’ | Arthur Masuaku Mustafa Erhan Hekimoğlu | 90’ | Raz Shlomo Tyrese Asante |
Cầu thủ dự bị | |||
Ersin Destanoğlu | Simon Sluga | ||
Tayyib Talha Sanuç | Avishay Cohen | ||
Emirhan Topçu | Roy Revivo | ||
Serkan Emrecan Terzi | Idan Nachmias | ||
Onur Bulut | Yonas Malede | ||
Al-Musrati | Ido Shahar | ||
Salih Uçan | Eran Zahavi | ||
Bakhtiyor Zaynutdinov | Henry Addo | ||
Jean Onana | Hisham Layous | ||
Cher Ndour | Elad Madmon | ||
Can Keleş | Issouf Sissokho | ||
Mustafa Erhan Hekimoğlu | Tyrese Asante |
Tình hình lực lượng | |||
Necip Uysal Không xác định |
Nhận định Besiktas vs Maccabi Tel Aviv
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Besiktas
Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | |
2 | Athletic Club | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |
5 | E.Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
7 | Man United | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
8 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |
9 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
10 | FCSB | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |
11 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
12 | Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Bodoe/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | |
15 | Olympiacos | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |
16 | Ferencvaros | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
17 | Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
20 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | |
22 | PAOK FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | |
23 | FC Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | SC Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | |
28 | Besiktas | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | |
29 | Slavia Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | |
30 | FC Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
32 | Ludogorets | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | |
34 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại