Thứ Tư, 02/04/2025
Ryan Hedges
9
Hevertton Santos
35
Lewis Travis
38
Jonathan Varane
45+2'
Todd Cantwell (Thay: Harry Pickering)
46
Nicolas Madsen (Thay: Karamoko Dembele)
46
Harrison Ashby
46
Harrison Ashby (Thay: Hevertton Santos)
46
Lewis Travis (Kiến tạo: Tyrhys Dolan)
52
Steve Cook
59
Danny Batth (Kiến tạo: Todd Cantwell)
63
Makhtar Gueye (Thay: Yuki Ohashi)
65
Lucas Andersen (Thay: Koki Saito)
70
Zan Celar (Thay: Michael Frey)
75
Amario Cozier-Duberry (Thay: Andreas Weimann)
76
John Buckley (Thay: Lewis Travis)
77
Joe Rankin-Costello (Thay: Ryan Hedges)
77
Daniel Bennie (Thay: Sam Field)
81
Tyrhys Dolan
88

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs QPR

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
QPR
QPR
62 Kiểm soát bóng 38
18 Phạm lỗi 11
30 Ném biên 28
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs QPR

Tất cả (31)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

88' Thẻ vàng cho Tyrhys Dolan.

Thẻ vàng cho Tyrhys Dolan.

81'

Sam Field rời sân và được thay thế bởi Daniel Bennie.

80'

Sam Field rời sân và được thay thế bởi Daniel Bennie.

77'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.

76'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.

77'

Lewis Travis rời sân và được thay thế bởi John Buckley.

76'

Lewis Travis rời sân và được thay thế bởi John Buckley.

76'

Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Amario Cozier-Duberry.

75'

Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Zan Celar.

74'

Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Zan Celar.

70'

Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.

65'

Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.

63'

Todd Cantwell là người kiến tạo cho bàn thắng.

63' G O O O A A A L - Danny Batth đã trúng đích!

G O O O A A A L - Danny Batth đã trúng đích!

63' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

59' Thẻ vàng cho Steve Cook.

Thẻ vàng cho Steve Cook.

59' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

52'

Tyrhys Dolan là người kiến tạo cho bàn thắng.

53' G O O O A A A L - Lewis Travis đã trúng đích!

G O O O A A A L - Lewis Travis đã trúng đích!

52' G O O O A A A L - Lewis Travis đã trúng đích!

G O O O A A A L - Lewis Travis đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs QPR

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Hayden Carter (17), Danny Batth (15), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Sondre Tronstad (6), Andreas Weimann (14), Tyrhys Dolan (10), Ryan Hedges (19), Yuki Ohashi (23)

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Hevertton (23), Steve Cook (5), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Sam Field (8), Jonathan Varane (40), Karamoko Dembélé (7), Koki Saito (14), Paul Smyth (11), Michael Frey (12)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
1
Aynsley Pears
17
Hayden Carter
15
Danny Batth
5
Dominic Hyam
3
Harry Pickering
27
Lewis Travis
6
Sondre Tronstad
14
Andreas Weimann
10
Tyrhys Dolan
19
Ryan Hedges
23
Yuki Ohashi
12
Michael Frey
11
Paul Smyth
14
Koki Saito
7
Karamoko Dembélé
40
Jonathan Varane
8
Sam Field
22
Kenneth Paal
3
Jimmy Dunne
5
Steve Cook
23
Hevertton
1
Paul Nardi
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
46’
Harry Pickering
Todd Cantwell
46’
Hevertton Santos
Harrison Ashby
65’
Yuki Ohashi
Makhtar Gueye
46’
Karamoko Dembele
Nicolas Madsen
76’
Andreas Weimann
Amario Cozier-Duberry
70’
Koki Saito
Lucas Andersen
77’
Ryan Hedges
Joe Rankin-Costello
75’
Michael Frey
Žan Celar
77’
Lewis Travis
John Buckley
81’
Sam Field
Daniel Bennie
Cầu thủ dự bị
Lewis Baker
Lucas Andersen
Makhtar Gueye
Joe Walsh
Todd Cantwell
Harrison Ashby
Balazs Toth
Kieran Morgan
Kyle McFadzean
Elijah Dixon-Bonner
Leonard Chibueze Duru
Žan Celar
Joe Rankin-Costello
Daniel Bennie
John Buckley
Alfie Lloyd
Amario Cozier-Duberry
Nicolas Madsen
Tình hình lực lượng

Owen Beck

Thẻ đỏ trực tiếp

Liam Morrison

Chấn thương đầu gối

Scott Wharton

Chấn thương đầu gối

Jack Colback

Chấn thương đầu gối

Callum Brittain

Va chạm

Ilias Chair

Đau lưng

Harry Leonard

Chấn thương vai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
07/12 - 2013
09/04 - 2014
17/09 - 2015
13/01 - 2016
07/11 - 2020
06/02 - 2021
20/10 - 2021
26/02 - 2022
30/07 - 2022
25/02 - 2023
07/10 - 2023
03/02 - 2024
28/09 - 2024
05/02 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Hạng nhất Anh
05/02 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X