Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Charlie Patino (Thay: Tom Trybull)23
  • Morgan Rogers (Thay: CJ Hamilton)64
  • Kenneth Dougall81
  • Tom Eaves (Thay: Jordan Hugill)69
  • Quina (Thay: Hakeem Odoffin)76

Thống kê trận đấu Blackpool vs Rotherham United

số liệu thống kê
Blackpool
Blackpool
Rotherham United
Rotherham United
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 13
39 Ném biên 37
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackpool vs Rotherham United

Tất cả (13)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

81' Thẻ vàng cho Kenneth Dougall.

Thẻ vàng cho Kenneth Dougall.

76'

Hakeem Odoffin rời sân, Quina vào thay.

76'

Hakeem Odoffin rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

69'

Jordan Hugill rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Eaves.

68'

Jordan Hugill rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Eaves.

68'

Jordan Hugill rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

CJ Hamilton sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Morgan Rogers.

64'

CJ Hamilton sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

23'

Tom Trybull sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Patino.

23'

Tom Trybull rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Blackpool vs Rotherham United

Blackpool (5-3-2): Chris Maxwell (1), Andrew Lyons (24), Callum Connolly (2), Jordan Thorniley (34), James Husband (3), CJ Hamilton (22), Josh Bowler (11), Tom Trybull (46), Kenny Dougall (12), Sonny Carey (16), Jerry Yates (9)

Rotherham United (4-3-3): Viktor Johansson (1), Cohen Bramall (3), Grant Hall (20), Cameron Humphreys (24), Lee Peltier (21), Hakeem Odofin (22), Conor Coventry (4), Oliver Rathbone (18), Chiedozie Ogbene (11), Jordan Hugill (10), Tarique Fosu (7)

Blackpool
Blackpool
5-3-2
1
Chris Maxwell
24
Andrew Lyons
2
Callum Connolly
34
Jordan Thorniley
3
James Husband
22
CJ Hamilton
11
Josh Bowler
46
Tom Trybull
12
Kenny Dougall
16
Sonny Carey
9
Jerry Yates
7
Tarique Fosu
10
Jordan Hugill
11
Chiedozie Ogbene
18
Oliver Rathbone
4
Conor Coventry
22
Hakeem Odofin
21
Lee Peltier
24
Cameron Humphreys
20
Grant Hall
3
Cohen Bramall
1
Viktor Johansson
Rotherham United
Rotherham United
4-3-3
Thay người
23’
Tom Trybull
Charlie Patino
69’
Jordan Hugill
Tom Eaves
64’
CJ Hamilton
Morgan Rogers
76’
Hakeem Odoffin
Domingos Quina
Cầu thủ dự bị
Daniel Grimshaw
Josh Vickers
Jordan Gabriel
Wes Harding
Dominic Thompson
Bailey Wright
Charlie Patino
Shane Ferguson
Robert Apter
Domingos Quina
Morgan Rogers
Conor Washington
Ian Poveda
Tom Eaves

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
15/09 - 2022
11/02 - 2023

Thành tích gần đây Blackpool

Hạng 3 Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
05/12 - 2024
Cúp FA
01/12 - 2024
Hạng 3 Anh
Cúp FA
02/11 - 2024
Hạng 3 Anh

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
04/12 - 2024
Cúp FA
02/11 - 2024
Hạng 3 Anh

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X