Thứ Tư, 02/04/2025
Charlie Patino (Thay: Tom Trybull)
23
Morgan Rogers (Thay: CJ Hamilton)
64
Tom Eaves (Thay: Jordan Hugill)
69
Quina (Thay: Hakeem Odoffin)
76
Kenneth Dougall
81

Thống kê trận đấu Blackpool vs Rotherham United

số liệu thống kê
Blackpool
Blackpool
Rotherham United
Rotherham United
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 13
39 Ném biên 37
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackpool vs Rotherham United

Tất cả (13)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

81' Thẻ vàng cho Kenneth Dougall.

Thẻ vàng cho Kenneth Dougall.

76'

Hakeem Odoffin rời sân, Quina vào thay.

76'

Hakeem Odoffin rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

69'

Jordan Hugill rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Eaves.

68'

Jordan Hugill rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Eaves.

68'

Jordan Hugill rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

CJ Hamilton sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Morgan Rogers.

64'

CJ Hamilton sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

23'

Tom Trybull sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Patino.

23'

Tom Trybull rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Blackpool vs Rotherham United

Blackpool (5-3-2): Chris Maxwell (1), Andrew Lyons (24), Callum Connolly (2), Jordan Thorniley (34), James Husband (3), CJ Hamilton (22), Josh Bowler (11), Tom Trybull (46), Kenny Dougall (12), Sonny Carey (16), Jerry Yates (9)

Rotherham United (4-3-3): Viktor Johansson (1), Cohen Bramall (3), Grant Hall (20), Cameron Humphreys (24), Lee Peltier (21), Hakeem Odofin (22), Conor Coventry (4), Oliver Rathbone (18), Chiedozie Ogbene (11), Jordan Hugill (10), Tarique Fosu (7)

Blackpool
Blackpool
5-3-2
1
Chris Maxwell
24
Andrew Lyons
2
Callum Connolly
34
Jordan Thorniley
3
James Husband
22
CJ Hamilton
11
Josh Bowler
46
Tom Trybull
12
Kenny Dougall
16
Sonny Carey
9
Jerry Yates
7
Tarique Fosu
10
Jordan Hugill
11
Chiedozie Ogbene
18
Oliver Rathbone
4
Conor Coventry
22
Hakeem Odofin
21
Lee Peltier
24
Cameron Humphreys
20
Grant Hall
3
Cohen Bramall
1
Viktor Johansson
Rotherham United
Rotherham United
4-3-3
Thay người
23’
Tom Trybull
Charlie Patino
69’
Jordan Hugill
Tom Eaves
64’
CJ Hamilton
Morgan Rogers
76’
Hakeem Odoffin
Domingos Quina
Cầu thủ dự bị
Daniel Grimshaw
Josh Vickers
Jordan Gabriel
Wes Harding
Dominic Thompson
Bailey Wright
Charlie Patino
Shane Ferguson
Robert Apter
Domingos Quina
Morgan Rogers
Conor Washington
Ian Poveda
Tom Eaves

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
15/09 - 2022
11/02 - 2023
Hạng 3 Anh

Thành tích gần đây Blackpool

Hạng 3 Anh
22/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
02/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X