![]() Samuel Silvera 11 | |
![]() Hakeem Odoffin 18 | |
![]() Jordan Gabriel (Thay: Oliver Casey) 35 | |
![]() Lee Evans (Thay: Ashley Fletcher) 59 | |
![]() Niall Ennis (Thay: Jake Beesley) 59 | |
![]() Robert Apter (Thay: CJ Hamilton) 59 | |
![]() Jordan Hugill 77 | |
![]() Louie Sibley (Thay: Liam Kelly) 79 | |
![]() Hayden Coulson (Thay: Samuel Silvera) 90 | |
![]() Andre Green (Thay: Jordan Hugill) 90 |
Thống kê trận đấu Blackpool vs Rotherham United
số liệu thống kê

Blackpool

Rotherham United
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 34
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Blackpool vs Rotherham United
Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Oliver Casey (20), Elkan Baggott (12), James Husband (3), CJ Hamilton (22), Albie Morgan (8), Sonny Carey (10), Sam Silvera (19), Ashley Fletcher (11), Jake Beesley (18)
Rotherham United (4-2-2-2): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Liam Kelly (4), Cameron Humphreys (24), Pelly Ruddock Mpanzu (25), Joe Powell (7), Sam Nombe (8), Jordan Hugill (10)

Blackpool
4-4-2
30
Harry Tyrer
24
Odel Offiah
20
Oliver Casey
12
Elkan Baggott
3
James Husband
22
CJ Hamilton
8
Albie Morgan
10
Sonny Carey
19
Sam Silvera
11
Ashley Fletcher
18
Jake Beesley
10
Jordan Hugill
8
Sam Nombe
7
Joe Powell
25
Pelly Ruddock Mpanzu
24
Cameron Humphreys
4
Liam Kelly
6
Reece James
16
Zak Jules
22
Hakeem Odoffin
2
Joe Rafferty
20
Dillon Phillips

Rotherham United
4-2-2-2
Thay người | |||
35’ | Oliver Casey Jordan Gabriel | 79’ | Liam Kelly Louie Sibley |
59’ | Ashley Fletcher Lee Evans | 90’ | Jordan Hugill Andre Green |
59’ | Jake Beesley Niall Ennis | ||
59’ | CJ Hamilton Rob Apter | ||
90’ | Samuel Silvera Hayden Coulson |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard O'Donnell | Cameron Dawson | ||
Jordan Gabriel | Harrison Duncan | ||
Lee Evans | Louie Sibley | ||
Hayden Coulson | Dean Gardner | ||
Niall Ennis | Andre Green | ||
Rob Apter | Jack Holmes | ||
Ryan Finnigan | Ben Hatton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Blackpool
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Rotherham United
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 26 | 8 | 3 | 38 | 86 | B T T H T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 8 | 8 | 24 | 77 | T B T T T |
3 | ![]() | 38 | 21 | 11 | 6 | 29 | 74 | T H B T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 9 | 10 | 18 | 69 | H T T B T |
5 | ![]() | 39 | 19 | 11 | 9 | 19 | 68 | H H T B T |
6 | ![]() | 38 | 17 | 11 | 10 | 8 | 62 | H H T H T |
7 | ![]() | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B |
8 | ![]() | 38 | 18 | 6 | 14 | 3 | 60 | T T B B B |
9 | ![]() | 38 | 18 | 5 | 15 | 16 | 59 | B B B T T |
10 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 8 | 57 | T T B T T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 9 | 15 | -2 | 54 | B B B H H |
12 | ![]() | 39 | 13 | 11 | 15 | 7 | 50 | T B T H B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 10 | 15 | -4 | 49 | T H B H B |
14 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | H H B T T |
15 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -7 | 45 | T B H B B |
17 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -13 | 45 | T T H H B |
18 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -3 | 44 | B H T B H |
19 | ![]() | 39 | 10 | 13 | 16 | -19 | 43 | H T H B H |
20 | ![]() | 39 | 12 | 6 | 21 | -23 | 42 | T T B B B |
21 | ![]() | 38 | 8 | 12 | 18 | -16 | 36 | H B B T B |
22 | ![]() | 39 | 9 | 9 | 21 | -27 | 36 | H B B T T |
23 | ![]() | 39 | 7 | 10 | 22 | -26 | 31 | B B B H H |
24 | ![]() | 38 | 7 | 7 | 24 | -31 | 28 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại